Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

얼근하다

2 (술이) {mellow } chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh), chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình), ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc, làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả), làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu), làm cho xốp (đất), làm dịu (màu sắc; âm thanh...), làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình), (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng, làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả), trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu), trở thành xốp (đất), dịu đi (màu sắc, âm thanh...), trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính


{tipsy } ngà ngà say, chếnh choáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 얼기설기

    { confusedly } bối rối, lúng túng, ngượng
  • 얼김

    { flurry } cơn gió mạnh; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động;...
  • 얼넘어가다

    (일을) { scamp } kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại,(thân mật) thằng chó, làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm...
  • 얼다

    얼다1 [결빙하다] { freeze } sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự...
  • 얼떨떨하다

    얼떨떨하다 [정신을 못 차리다] { confounded } uột ết khuộng chết tiệt, { confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ,...
  • 얼떨하다

    2 [머리가 울리고 아프다] { dizzy } hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm...
  • 얼뜨기

    { a dimwit } người ngu đần, người tối dạ, { an idiot } thằng ngốc, { a ninny } người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người...
  • 얼뜨다

    { stupid } ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, (thông tục) người...
  • 얼락녹을락

    2 [농락하는 모양] { tactfully } khéo xử, lịch thiệp, { cunningly } xảo trá, gian trá, { cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá,...
  • 얼럭

    얼럭 [반점] { spots } hàng bán trả tiền ngay
  • 얼럭지다

    { stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
  • 얼레

    얼레 { a reel } guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), không...
  • 얼룩

    얼룩1 [반점] { spots } hàng bán trả tiền ngay, 2 [자국] { a stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm;...
  • 얼룩덜룩

    { mottled } lốm đốm, có vằn, speckled(잔무늬가) có những đốm nhỏ, { variegated } có đốm màu khác nhau, lẫn màu, { varicolored...
  • 얼룩이

    얼룩이1 [점] { spots } hàng bán trả tiền ngay, { a piebald } vá, khoang, (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn...
  • 얼룩지다

    { stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
  • 얼른

    얼른 [빨리] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { speedily } (thgt) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc,...
  • 얼리다

    얼리다1 [얼게 하다] { freeze } sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định;...
  • 얼마

    { some } nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, một...
  • 얼마간

    얼마간 [-間]1 [다소] { some } nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top