Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

엇- [비뚜로·어긋나게·조금] {crooked } cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà


{diagonal } chéo (đường), đường chéo, vải chéo go


(a)slant (thơ ca) xiên, nghiêng, đường xiên, đường nghiêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp, làm nghiêng; làm cho đi chệch đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra), dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường


{deviate } trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời


{wrong } xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái, không ổn, (xem) side, (xem) box, có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò, sai, không đúng, không đáng, bậy, lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét, làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ, lạc đường, lầm đường, (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy), (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt, (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi, (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc, điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu, điều sai trái, điều bất công, (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại, làm hại, làm thiệt hại (người nào), đối đãi bất công (với người nào), chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt


{crosswise } chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập


{mutual } lẫn nhau, qua lại, chung


{almost } hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 엇가다

    { deviate } trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
  • 엇걸리다

    { intersect } cắt ngang nhau, chéo nhau, (toán học) cắt giao nhau
  • 엇겯다

    { braid } dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện, tết (tóc...),...
  • 엇구수하다

    { plausible } có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ), nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)
  • 엇되다

    엇되다 { uppish } (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng, { uppity } (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng, { saucy...
  • 엇뜨기

    { a squinter } người mắt lác
  • 엇베다

    { bevel } góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề), làm cho xiên góc
  • 엇비슷하다

    엇비슷하다 { similar } giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những...
  • 엇셈

    엇셈 { striking } nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt, { a balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân,...
  • 엇송아지

    { a calf } con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh...
  • 엉거능측하다

    엉거능측하다 [음충맞고 능청스럽게 속이다] { tricky } xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới,...
  • 엉거주춤하다

    { waver } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng...
  • 엉겅퀴

    엉겅퀴 『植』 { a thistle } (thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc)
  • 엉금엉금

    { creeping } dần dần, từ từ
  • 엉기다

    엉기다1 [응결하다] coagulate(피 등이) làm đông lại; đông lại, curdle(우유 등이) đông lại, đông cục, dón lại, làm đông...
  • 엉기정기

    { promiscuously } pha tạp, lộn xộn, không phân loại, bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ, chung chạ, bừa bãi (trong...
  • 엉덩이

    『解』 { the nates } đít, mông đít, thuỷ thị giác, (口) { the behind } sau, ở đằng sau, chậm, trễ, sau, ở đằng sau, kém, cũ...
  • 엉두덜거리다

    엉두덜거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn,...
  • 엉뚱하다

    엉뚱하다 [건방지다] { pert } sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt bát,...
  • 엉망

    엉망 { a mess } tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top