Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

염기

Mục lục

염기 [厭忌] [싫어하고 꺼리는 것] {hatred } lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét


{dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét


{repugnance } sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm, sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn


{abhorrence } sự ghê tởm, điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng
ㆍ 염기하다 {hate } (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét, căm thù, căm hờn, căm ghét, (thông tục) không muốn, không thích


{dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét


{loathe } ghê tởm, kinh tởm, ghét


{detest } ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm


{abhor } ghê tởm; ghét cay ghét đắng


{abominate } ghê tởm; ghét cay ghét đắng, (thông tục) không ưa, ghét mặt, (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm


염기 [鹽基] 『化』 {a base } cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)


▷ 염기도 [-度] {basicity } (hoá học) tính bazơ; độ bazơ


▷ 염기류 {the bases } 'beisi:z/, nền tảng, cơ sở, căn cứ (quân sự)


▷ 염기성 탄산염 {ceruse } (hoá học) chì cacbonat



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 염담

    { indifferent } lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không...
  • 염두

    염두 [念頭] { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý...
  • 염라

    ▷ 염라국 { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương, { hell } địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị...
  • 염라대왕

    『그 神』 { pluto } (thần thoại,thần học) diêm vương, (thiên văn học) sao diêm vương, { orcus } (cổ la mã) hạ giới; âm phủ,...
  • 염량

    2 [사리를 분별하는 슬기] { discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, { discretion } sự tự do làm theo ý...
  • 염려하다

    { glamorous } đẹp say đắm, đẹp quyến r, { coquettish } làm dáng, làm đỏm, quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười,...
  • 염료

    염료 [染料] (a) dye thuốc nhuộm, màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhuộn
  • 염매

    { dumping } sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...), (thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra...
  • 염문

    { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance) rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ, thường viết...
  • 염백

    { honest } lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật,...
  • 염복

    beaux> người đàn ông ăn diện, người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm, người theo đuổi (một người con gái), { a gallant...
  • 염분

    염분 [鹽分] { salt } muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước...
  • 염사

    { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance) rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ, thường viết...
  • 염색질

    염색질 [染色質] 『生』 { chromatin } (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin, ▷ 염색질 소멸 { chromatolysis } (sinh học) sự...
  • 염색체

    염색체 [染色體] 『生·遺傳』 { a chromosome } (sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc
  • 염생식물

    { a halophyte } (thực vật học) cây chịu mặn
  • 염세

    염세 [厭世] { pessimism } chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế, ▷ 염세가 [비관자] { a pessimist } kẻ bi quan, kẻ yếm...
  • 염소

    염소 { a goat } (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (goat) (thiên văn học) cung ma kết...
  • 염소산

    ▷ 염소산염 { chlorate } (hoá học) clorat
  • 염소화

    염소화 [鹽素化] { chlorination } sự khử trùng bằng clo, ㆍ 염소화하다 { chlorinate } khử trùng bằng clo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top