- Từ điển Hàn - Việt
영지
영지 [英智] {sagacity } sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo
{wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
{intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo, cơ quan tình báo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
영진
영진 [榮進] { a promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự... -
영창
영창 [營倉] (건물) { a guardhouse } (quân sự) phòng nghỉ của lính gác, nhà giam (ở đồn công an), (美) { a stockade } hàng rào... -
영철
{ a wizard } thầy phù thuỷ, người có tài lạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ, { intelligent } thông minh, sáng dạ,... -
영토
영토 [領土] (a) territory đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa... -
영토확장
▷ 영토 확장론자 { an expansionist } người theo chủ nghĩa bành trướng, ▷ 영토 확장 정책 { expansionism } chủ nghĩa bành trướng -
영특
{ intelligent } thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết, { exceptional } khác thường, đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ, { extraordinary... -
영패
영패 [零敗] { a whitewash } nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng) thanh... -
영합
영합 [迎合] { flattery } sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ, { adulation } sự... -
영해
영해 [領海] (the) territorial waters lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó) -
영향
영향 [影響] [다른 것에 작용하는 힘] (an) influence ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều... -
영향력
영향력 [影響力] (an) influence ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều... -
영혼
영혼 [靈魂] { the soul } linh hồn, tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người,... -
영화
{ sterling } thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng anh, { the pound } pao (khoảng 450... -
영화계
{ the cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện... -
영화관
(英) { a cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật... -
영화제작
{ a moviemaker } nhà sản xuất nhiều phim, nhà đạo diễn phim -
옅다
{ pale } làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, (nghĩa bóng) lu mờ... -
옆길
옆길1 [큰길 옆으로 난 작은 길] { a bypath } đường hẻm hẻo lánh, (a) digression sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết),... -
옆면
옆면 [-面] { a side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần... -
옆모습
옆모습 { a profile } nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử, về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.