Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

우편환

{M } M, m, 1000 (chữ số La mã)


{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 우현

    우현 [右舷] { starboard } (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy)
  • 우화

    (美) { rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát,...
  • 우환

    { worry } sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy,...
  • 우회

    { a circuit } chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét...
  • 욱다

    욱다1 [안으로 우그러지다] { dent } hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), rập hình nổi; làm...
  • 욱신거리다

    욱신거리다1 [(머리·상처 등이) 쑤시다] { shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để...
  • 욱죄다

    욱죄다 [단단히 죄다] { tighten } chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo...
  • 운 [運] { fortune } vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải,...
  • 운각

    feet> chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía...
  • 운고

    ▷ 운고계[측정기] { a ceilometer } dụng cụ qui định tầng mây cao nhất
  • 운김

    2 [함께 일할 때 우러나는 힘] { an impetus } sức xô tới, sức đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy, { an impulse } sức đẩy...
  • 운명

    운명 [運命] (신 등의 힘에 의한) (a) fate thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh,...
  • 운모

    운모 [雲母] 『鑛』 { mica } (khoáng chất) mi ca
  • 운문

    운문 [韻文]1 (산문에 대하여) { verse } câu thơ, thơ; bài thơ, đoạn thơ, (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong...
  • 운반

    운반 [運搬] { transportation } sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ mỹ,nghĩa...
  • 운반차

    [2륜 짐차·짐마차] { a cart } xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược,...
  • 운석

    운석 [隕石] [별똥별] { a meteorite } đá trời, thiên thạch
  • 운송

    운송 [運送] { transportation } sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ mỹ,nghĩa...
  • 운수

    운수 [運輸] { transportation } sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ mỹ,nghĩa...
  • 운신

    운신 [運身] (a) movement sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top