Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

원모

원모 [遠謀] [원대한 계책] {forethought } sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm


{foresight } sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 원무곡

    원무곡 [圓舞曲] { a waltz } điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
  • 원문

    원문 [原文] [원래의 문장] { the original } (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản...
  • 원반

    원반 [圓盤] [크고 둥근 소반] { a disk } (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa, (英)...
  • 원부

    원부 [原簿] (회계의) { a ledger } (☞ 원장(元帳)) (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây...
  • 원뿔

    ▷ 원뿔 꽃차례 { a panicle } (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa)
  • 원사

    { yarn } sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
  • 원산지

    { the habitat } môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người)
  • 원생

    원생 [原生] 『生』 { abiogenesis } (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên, ▷ 원생 동물 { a protozoan } động vật nguyên sinh,...
  • 원서

    원서 [願書] { an application } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 원석

    { gemstone } đá quý
  • 원석기

    원석기 [原石器] 『考』 { an eolith } (khảo cổ học) đồ đá sớm
  • 원소

    원소 [元素] 『化』 { an element } yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử,...
  • 원손

    { a scion } chồi, mầm (cây), con cháu; con dòng cháu giống, (집합적) { posterity } con cháu; hậu thế, { progeny } con cái, con cháu,...
  • 원숙

    원숙 [圓熟] { maturity } tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, (thương...
  • 원숭이

    원숭이 『動』 { a monkey } con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món...
  • 원시

    원시 [原始·元始] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu...
  • 원아

    { a kindergartener } em bé ở nhà trẻ, cô nuôi dạy trẻ
  • 원야

    원야 [原野] { wasteland } đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc,...
  • 원양

    { an ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...), ▷...
  • 원엽체

    -lia>
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top