Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유즙

유즙 [乳汁] {milk } sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), (xem) spill, (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản, vắt sữa, bòn rút, bóc lột, lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...), (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín), cho sữa, lấy gậy chọc trời, thụt két



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유지질

    유지질 [類脂質] 『化』 { lipoid } dạng lipit, dạng chất béo, chất lipit
  • 유직자

    유직자 [有職者] { a jobholder } người có công việc làm ăn chắc chắn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức, viên chức
  • 유질

    유질 [流質] { foreclosure } (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ, { run out } chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời...
  • 유착

    유착 [癒着]1 『醫』 (상처 등의) { adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái),...
  • 유창하다

    { smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ,...
  • 유체

    ▷ 유체물 { a materiality } tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính trọng đại, tính cần thiết, { tangibles } (từ mỹ,nghĩa...
  • 유추

    (an) analogy sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan), { infer } suy ra,...
  • 유출

    유출 [流出] { an outflow } sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra, lượng chảy ra, chảy mạnh ra,...
  • 유치원

    유치원 [幼稚園] { a kindergarten } lớp mẫu giáo, vườn trẻ, { a nursery school } vườn trẻ, (美) { a preschool } trước tuổi đi...
  • 유쾌

    유쾌 [愉快] (a) pleasure niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc;...
  • 유탁액

    유탁액 [乳濁液] { an emulsion } (hoá học) thể sữa
  • 유탄

    { a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ mỹ,nghĩa mỹ) đạn,...
  • 유탕

    ▷ 유탕 문학 { pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm, { a debauchee } người tác tráng, người truỵ lạc
  • 유태

    ▷ 유태교 { judaism } đạo do thái, ▷ 유태 교도 { a jew } người do thái, (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc...
  • 유토피아

    유토피아 (a) utopia điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng, ㆍ 유토피아의 { utopian } không tưởng,...
  • 유통

    유통 [流通]1 [활기] { ventilation } sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận...
  • 유파

    유파 [流派] { a school } đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng...
  • 유포

    유포 [流布] { circulation } sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền,...
  • 유포니움

    유포니움 『樂』 { an euphonium } (âm nhạc) tuba (nhạc khí)
  • 유풍

    { a remnant } cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ), { a survival } sự sống sót, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top