Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유탕

▷ 유탕 문학 {pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm


{a debauchee } người tác tráng, người truỵ lạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유태

    ▷ 유태교 { judaism } đạo do thái, ▷ 유태 교도 { a jew } người do thái, (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc...
  • 유토피아

    유토피아 (a) utopia điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng, ㆍ 유토피아의 { utopian } không tưởng,...
  • 유통

    유통 [流通]1 [활기] { ventilation } sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận...
  • 유파

    유파 [流派] { a school } đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng...
  • 유포

    유포 [流布] { circulation } sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền,...
  • 유포니움

    유포니움 『樂』 { an euphonium } (âm nhạc) tuba (nhạc khí)
  • 유풍

    { a remnant } cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ), { a survival } sự sống sót, người...
  • 유피

    ▷ 유피업 { tannery } house) /'tænhaus/, xưởng thuộc da, ▷ 유피업자 { a tanner } thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền...
  • 유피아이

    유 피 아이 [미국의 통신사] { upi } hãng thông tấn hoa kỳ (united press international), { u } u, u, vật hình u, { p } vật hình p,...
  • 유학

    유학 [儒學] { confucianism } đạo khổng
  • 유한

    { finiteness } sự có hạn; tính có hạn, cái có hạn, 『數』 { finite } có hạn; có chừng; hạn chế, (ngôn ngữ học) có ngôi...
  • 유합

    유합 [癒合] 『醫』 { agglutination } sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, { healing } để chữa bệnh, để chữa vết thương,...
  • 유행

    유행 [流行]1 (복장 등의) (a) fashion kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các,...
  • 유행성

    유행성 [流行性] 『醫』 { epidemicity } tính chất dịch, ▷ 유행성 감기 { influenza } (y học) bệnh cúm, dịch ((nghĩa bóng)),...
  • 유향

    유향 [乳香] (향료) { frankincense } hương trầm (của châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám), { olibanum } nhựa hương
  • 유혈

    유혈 [流血] { bloodshed } sự đổ máu, sự chém giết
  • 유화

    유화 [乳化] { emulsification } sự chuyển thành thể sữa, ▷ 유화제 { an emulsifier } chất chuyển thể sữa, { gentle } hiền lành,...
  • 유효

    유효 [有效] validity(법규 등의) (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị, availability(표 등의) tính...
  • 유흥

    { merrymaking } những dịp hội hè đình đám, { amusement } sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích...
  • 유희

    유희 [遊戱] { a game } trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top