Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자득

자득 [自得]1 [터득] {apprehension } sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...), sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy


{understanding } sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, (số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép, hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu


{understand } hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자디잘다

    { tiny } nhỏ xíu, tí hon, bé tí, { fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải,...
  • 자라

    { a terrapin } rùa nước ngọt (ở bắc mỹ), { a pullover } áo len chui đầu
  • 자라다

    2 [발전하다] { improve } cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng,...
  • 자라풀

    자라풀 『植』 { a frogbit } (thực vật) cây lá sắn
  • 자락

    자락 { the skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa,...
  • 자랑스럽다

    { boastful } thích khoe khoang, khoác lác
  • 자력

    자력 [資力] [여유를 갖고 쓸 수 있는 돈] { means } tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp;...
  • 자료

    ▷ 자료실 (특히 신문사 등의) { a morgue } nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
  • 자루

    자루1 { a bag } bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều)...
  • 자르르

    자르르1 [윤기 등이 흐르는 모양] { greasily } thớ lợ, ngọt xớt
  • 자리공

    { a pokeweed } (thực vật học) cây thương lục m
  • 자리자리

    { prickling } cảm giác kiến bò
  • 자린고비

    { a skinflint } người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ, (俗) { a tightwad } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện,...
  • 자립

    자립 [自立] [독립] { independence } sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)
  • 자릿자릿

    [마음조이다] { thrilling } làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ
  • 자마자

    { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • 자막대기

    { a yardstick } (như) yard,wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh
  • 자매

    { an affiliate } nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác), (pháp...
  • 자명

    [분명하다] { obvious } rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
  • 자모

    자모 [字母]1 『言』 { an alphabet } bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu, { a syllabic }...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top