Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

장엄

Mục lục

장엄 [莊嚴] {solemnity } sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ


{sublimity } tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm, tính cao cả, tính cao thượng


{magnificence } vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy


{majesty } vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ, tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)


{grandeur } vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế
ㆍ 장엄하다 {solemn } theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, nghiêm trang, nghiêm nghị, khoan thai


{impressive } gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi


{sublime } hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao siêu, cao thượng, (giải phẫu) nông, không sâu, cái hùng vĩ, cái siêu phàm, (như) sublimate


{majestic } uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
ㆍ 장엄히 {solemnly } trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị, quy cách; theo nghi thức, gây ấn tượng, phô trương, khoan thai


{sublimely } hùng vự, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao thượng, cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình, <PHẫU> nông, không sâu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 장염

    { enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non
  • 장옷

    { a cloak } áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che...
  • 장원

    장원 [莊園] 『史』 { a manor } trang viên, thái ấp
  • 장음

    ▷ 장음부[기호] { a macron } (ngôn ngữ học) sự làm dấu (,) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài
  • 장의자

    장의자 [長椅子] { a bench } ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị...
  • 장인

    장인 [匠人] { a handicraftsman } thợ thủ công, { a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu...
  • 장자

    ▷ 장자 상속법 { primogeniture } tình trạng con trưởng, (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)
  • 장작

    장작 [長斫] { firewood } củi, ▷ 장작간 { a woodshed } house) /'wudhaus/, lều chứa củi, { a billet } thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến...
  • 장장

    { lengthily } dong dài, dài dòng, lê thê
  • 장점

    { a merit } giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái, đáng, xứng đáng,...
  • 장정

    장정 [裝幀] 『제본』 { binding } sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự...
  • 장중적증

    장중적증 [腸重積症] 『醫』 { invagination } sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng...
  • 장지

    [묘지] { a cemetery } nghĩa trang, nghĩa địa, { a graveyard } nghĩa địa, bãi tha ma, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp làm đêm, ca ba
  • 장차

    [언젠가] { someday } một ngày nào đó; rồi đây
  • 장치

    장치 [裝置] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một...
  • 장침

    { an armrest } nơi cất vũ khí
  • 장카타르

    { enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non
  • 장쾌

    { thrilling } làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, { exciting } kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi...
  • 장티푸스

    장티푸스 [腸-] typhoid (fever) (y) bệnh thương hàn, (英) { enteric } (y học) (thuộc) ruột, (y học) bệnh thương hàn ((cũng) enteric...
  • 장파

    장파 [長波] { a long wave } (rađiô) sóng dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top