Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전근

전근 [轉筋] [근육이 뒤틀려 오그라짐] {a cramp } (y học) chứng ruột rút, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp,iron), bàn kẹp mộng (của thợ mộc), bị chuột rút, khó đọc (chữ), chữ viết khó đọc, bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái, làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động), kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp, ép chặt, bóp chặt, bó chặt


{a twitch } (thực vật học) cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa, kéo mạnh, giật phăng, làm cho co rút (chân, tay), co rúm, co quắp, giật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전근대적

    [시대에 뒤진] old-fashioned cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu, { outdated } lỗi thời, cổ
  • 전기

    전기 [前記]ㆍ 전기의 foregoing / aforesaid / abovementioned / the said </li></ul>ㆍ 전기와 같은 이유로 for the abovementioned[aforesaid...
  • 전기력

    ▷ 전기력계 { an electrodynamometer } cái đo điện lực
  • 전기자

    전기자 [電機子] 『理』 { an armature } (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng,...
  • 전기장

    전기장 [電氣場] 『理』 { an electric field } điện trường
  • 전깃불

    전깃불 [電氣-] { electric light } (tech) ánh sáng điện; đèn điện
  • 전뇌

    전뇌 [前腦] 『解』 { the prosencephalon } (giải phẫu) não trước, { the forebrain } (giải phẫu) não trước
  • 전능

    { omnipotent } có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn, thượng đế, chúa
  • 전달

    전달 [傳達] (메시지·생각·전기 등 일반적인) { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, (정보 등의) { communication } sự...
  • 전당포

    { a pawnshop } hiệu cầm đồ, (英俗) { a popshop } hiệu cầm đ, ▷ 전당포업 { pawnbroking } nghề cầm đồ, ▷ 전당포 주인 {...
  • 전당품

    전당품 [典當品] { a pawn } con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm,...
  • 전도

    { an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền...
  • 전동

    전동 [傳動] { gearing } (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy), (kỹ thuật) sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh...
  • 전동기

    전동기 [電動機] { an electric motor } (tech) động cơ điện, { an electromotor } động cơ điện, mô tơ điện, { a motor } động cơ...
  • 전두

    the forehead(이마) trán, 『醫』 { the sinciput } (giải phẫu) đỉnh đầu
  • 전락

    전락 [轉落]1 [굴러 떨어짐] { a fall } sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy...
  • 전란

    전란 [戰亂] [전쟁] { war } chiến tranh, đấu tranh, (định ngữ) chiến tranh, (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục, (nghĩa...
  • 전람

    전람 [展覽] { exhibition } cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn,...
  • 전람회

    전람회 [展覽會] { an exhibition } cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự...
  • 전래

    전래 [傳來]1 [전해 내려옴] { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, ㆍ 조상 전래의 재산 { an heirloom } vật gia truyền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top