Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

절제

Mục lục

절제 [切除] (외과에서) {excision } sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc


a resection(조직 일부의) (y học) sự cắt b


{excise } thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài, đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài, bắt trả quá mức, cắt, cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) cắt bớt, cắt lọc


{resect } (y học) cắt b


절제 [節制] {moderation } sự tiết chế, sự điều độ, (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc,phớt)


{temperance } sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...), sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh


{abstinence } sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn


continence(성욕의) sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết


ㆍ 절제하다 be moderate[temperate] </LI></UL></LI></UL> abstain (FROM) {restrain} ngăn trở; cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế, cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh) {be continent}ㆍ 술을 절제하다 be temperate[moderate] in drinkingㆍ 욕망을 절제하다 control one's passion(성욕을)ㆍ 의사는 내게 음식을 절제하도록 권했다 The doctor advised moderation in eating and drinking[advised me to cut down on my eating and drinking]▷ 절제 생활 {temperate living}▷ 절제자 {a man of temperate habits } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


{restrain } ngăn trở; cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế, cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 절종

    { die out } chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...)
  • 절지동물

    절지 동물 [節肢動物] 『動』 { an arthropod } (động vật học) động vật chân đốt
  • 절차

    절차 [節次] [순서] { a procedure } thủ tục, { a process } quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản...
  • 절찬

    { extol } tán dương, ca tụng
  • 절충

    절충 [折衷] { a compromise } sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp, { a cross } cây thánh...
  • 절취

    절취 [竊取] [훔쳐서 제 것으로 함] { theft } sự ăn trộm, sự trộm cắp, { stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường)...
  • 절친

    { familiar } thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không khách khí; sỗ sàng,...
  • 절편

    절편 [截片] 『數』 { an intercept } (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng, (toán...
  • 젊다

    젊다 { young } trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa...
  • 젊어지다

    { rejuvenate } làm trẻ lại, trẻ lại
  • 젊은이

    { a youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng...
  • 젊음

    젊음 { youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên;...
  • { divination } sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài
  • 점감

    (a) diminution sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt, { dwindle } nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại,...
  • 점거

    점거 [占據] { occupation } sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề...
  • 점검

    점검 [點檢]1 (물건의) (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), (an) examination sự khám...
  • 점근

    ▷ 점근선 { an asymptote } (toán học) đường tiệm cận
  • 점도

    ▷ 점도계 [-計] { a viscometer } (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt, { a viscosimeter } (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ...
  • 점등

    점등 [點燈] [등에 불을 켬] { lighting } sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu;...
  • 점락

    { sagging } sự lún, sự sụt xuống, sagging of the vault, sự sụt vòm, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh tế)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top