- Từ điển Hàn - Việt
조의
조의 [弔意] [남의 죽음을 슬퍼하는 뜻] {condolence } lời chia buồn
{mourning } sự đau buồn, sự buồn rầu, tang; đồ tang, (thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím, (thông tục) móng tay bẩn, đau buồn, buồn rầu, (thuộc) tang, tang tóc
{sympathy } sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
조인
조인 [鳥人] [비행가] { an aviator } người lái máy bay, phi công, { a pilot } (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay),... -
조인트
조인트 { a joint } chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa... -
조잡
조잡 [粗雜] { coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu, { rudeness } sự khiếm nhã, sự bất... -
조장
조장 [助長] [도와서 더 자라게 함] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh,... -
조재
{ logging } việc đốn gỗ, ▷ 조재자 { a logger } người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng)... -
조조하다
조조하다 [躁躁-] [몹시 조급하다] { impetuous } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng, { impatient } thiếu kiên nhẫn, không... -
조종
조종 [操縱]1 [기계·탈것을 다룸] { operation } sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao... -
조종사
조종사 [操縱士] { a pilot } (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường... -
조주
▷ 조주로 [-路] (멀리뛰기 등의) { a runway } lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...),... -
조직
조직 [組織]1 [통일체·조성된 것] { an organization } sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan, [결성하는 일] { formation... -
조짐
[전조] { an omen } điềm, báo hiệu, chỉ điểm, là điểm, (文) { a portent } điềm báo thường là gở, xấu trong tương lai -
조차
조차 […도] { even } chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản,... -
조찬
조찬 [潮餐] { breakfast } bữa ăn sáng, bữa điểm tâm, ăn sáng, điểm tâm, mời (ai) ăn điểm tâm -
조청
{ glucose } (hoá học) glucoza -
조촐하다
조촐하다 [아담하다] { snug } kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ... -
조총
{ a matchlock } (sử học) súng hoả mai, { a firelock } súng kíp -
조카
조카 { a nephew } cháu trai (con của anh, chị, em), { a niece } cháu gái (con của anh, chị, em), ▷ 조카딸 { a niece } cháu gái (con... -
조커
조커 『카드놀이』 { a joker } người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài... -
조타
조타 [操舵] { steering } thiết bị lái, { steerage } (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu), (hàng hải)... -
조탁
(문장의) { elaboration } sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên, (sinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.