- Từ điển Hàn - Việt
척추
척추 [脊椎] 『解』1 {the backbone } xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn toàn
{the spine } xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím), gáy (sách), cạnh sắc
{the spinal column } cột sống; xương sống lưng
2 ☞ 척추골▷ 척추 동물 {a vertebrate } 'və:tibritid/, có xương sống, động vật có xương sống
- ㆍ 무척추 동물 {an invertebrate } (động vật học) không xương sống, (nghĩa bóng) nhu nhược, (động vật học) loài không xương sống, (nghĩa bóng) người nhu nhược
▷ 척추염 {spondylitis } viêm đốt sống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
척축
척축 [斥逐] [물리쳐 쫓음] { expulsion } sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất, (y học) sự sổ (thai, nhau), { ouster } (pháp... -
척후
척후 [斥候] [정탐] { scouting } hoạt động hướng đạo, { reconnaissance } (quân sự) sự trinh sát, sự do thám, (quân sự) đội... -
천
천 [피륙] { cloth } vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt... -
천거
천거 [薦擧] [추천] (a) recommendation sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng... -
천고
[영원] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời... -
천골
sacra> (giải phẫu) xương cùng, ㆍ 천골의 { sacral } (giải phẫu) (thuộc) xương cùng, (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ -
천공
천공 [天空] { the sky } trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không báo trước,... -
천국
{ heaven } thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời, ((thường) số nhiều) (văn học) bầu... -
천궁도
천궁도 [天宮圖] { a horoscope } sự đoán số tử vi, lá số tử vi -
천근
천근 [淺近] { shallowness } tính nông cạn, tính hời hợt, { superficiality } bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính nông cạn, tính... -
천금
{ fortune } vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ,... -
천년
{ a millennium } nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim -
천단
천단 [淺短] { shallowness } tính nông cạn, tính hời hợt, { superficiality } bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính nông cạn, tính... -
천당
천당 [天堂] { heaven } thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời, ((thường) số nhiều) (văn... -
천동설
{ geocentricism } thuyết lấy địa cầu làm trung tâm -
천둥
천둥 [뇌명] { thunder } sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm,... -
천랑성
{ sirius } (thiên văn học) sao thiên lang -
천려
천려 [淺慮] [얕은 생각] { indiscretion } hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh, (như) indiscreetness -
천루
천루 [賤陋] { baseness } tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ, tính chất thường, tính chất không quý... -
천륜
천륜 [天倫] { natural law } (econ) quy luật tự nhiên.+ là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.