Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

천당

천당 [天堂] {Heaven } thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên, (xem) move, vui sướng tuyệt trần, trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)


{Paradise } thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên ((cũng) earthly paradise), vườn thú, (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát), hạnh phúc bánh vẽ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 천동설

    { geocentricism } thuyết lấy địa cầu làm trung tâm
  • 천둥

    천둥 [뇌명] { thunder } sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm,...
  • 천랑성

    { sirius } (thiên văn học) sao thiên lang
  • 천려

    천려 [淺慮] [얕은 생각] { indiscretion } hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh, (như) indiscreetness
  • 천루

    천루 [賤陋] { baseness } tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ, tính chất thường, tính chất không quý...
  • 천륜

    천륜 [天倫] { natural law } (econ) quy luật tự nhiên.+ là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và...
  • 천리안

    천리안 [千里眼] [투시력] { clairvoyance } khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt, {...
  • 천마

    『그神』 { pegasus } ngựa pêgat, thi mã, thi hứng
  • 천막

    천막 [天幕] { a tent } lều, rạp, tăng, che lều, làm rạp cho, cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều, (y học) nút gạc, (y học)...
  • 천만

    { a myriad } mười nghìn, vô số, [매우] { exceedingly } quá chừng, cực kỳ, { extremely } thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng...
  • 천명

    [운명] { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không...
  • 천문학

    천문학 [天文學] { astronomy } thiên văn học, { uranology } thiên văn học, ▷ 천문학자 { an astronomer } nhà thiên văn học, ㆍ...
  • 천민

    { the lowly } tầm thường, ti tiện, hèn mọn, khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng, { the humble } khiêm tốn, nhún nhường, khúm...
  • 천박

    천박 [淺薄] { shallowness } tính nông cạn, tính hời hợt, { superficiality } bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính nông cạn, tính...
  • 천방지축

    { foolhardiness } sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ, [덤벙대어] { rashly } hấp...
  • 천변지이

    { a cataclysm } đại hồng thuỷ, (địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến, (chính trị) biến động lớn
  • 천복

    { benediction } lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn
  • 천부

    천부 [天賦] { endowment } sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại (cho vợ, con...
  • 천사

    천사 [天使] { an angel } thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng,...
  • 천산갑

    천산갑 [穿山甲] 『動』 { a pangolin } (động vật học) con tê tê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top