Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

출장원

(대리인) {an agent } người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 출전

    출전 [出典] { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { the authority } uy quyền, quyền...
  • 출중

    출중 [出衆] { distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo...
  • 출차

    출차 [出差] 『天』 { evection } (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng)
  • 출출하다

    출출하다 { hungry } đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát,...
  • 출타

    { an outing } cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
  • 출판물

    출판물 [出版物] { a publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
  • 출판업

    { publishing } công việc xuất bản; nghề xuất bản, ▷ 출판업자 { a publisher } người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...),...
  • 출품

    출품 [出品] { exhibition } cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn,...
  • 출하

    { shipment } sự xếp (hàng) xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển, { shipping } sự xếp hàng xuống tàu;...
  • 출현

    출현 [出現] { appearance } sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách),...
  • 출혈

    출혈 [出血]1 [피가 남] { bleeding } sự chảy máu, sự trích máu, sự rỉ nhựa (cây), chảy máu, { hemorrhage } (y học) sự chảy...
  • 출화

    { a fire } lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa,...
  • 출회

    { supply } sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều)...
  • 춤1 [무용] { a dance } sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, (xem) lead, gây...
  • 춥다

    춥다 { cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất...
  • 충격

    충격 [衝擊] { an impact } sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn...
  • 충근

    { faithfulness } lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác, { devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận...
  • 충동적

    충동적 [衝動的] { impulsive } đẩy tới, đẩy mạnh, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy, (kỹ thuật) xung
  • 충만

    충만 [充滿] { repletion } trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ, { fullness } sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy...
  • 충분

    { sufficient } đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền, số lượng đủ, { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top