Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

충성스럽다

충성스럽다 [忠誠-] {loyal } trung thành, trung nghĩa, trung kiên, người trung nghĩa, người trung kiên


{faithful } trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác, những người ngoan đạo, những tín đồ đạo Hồi, những người trung thành


{dutiful } biết vâng lời, biết nghe lời, biết tôn kính, biết kính trong (người trên), có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 충수

    ▷ 충수염 [-炎] { appendicitis } (y học) bệnh viêm ruột thừa, ▷ 충수 절제 수술 { appendectomy } (y học) thủ thuật cắt bỏ...
  • 충순

    충순 [忠順] { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính...
  • 충신

    { a loyalist } tôi trung, người trung thành, 충신 [忠信] { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính...
  • 충영

    충영 [蟲] { a gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 충원

    { recruit } lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm,...
  • 충의

    { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính...
  • 충일

    충일 [充溢] [가득 차서 넘침] { overflow } sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường...
  • 충재

    충재 [蟲災] { fly } con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng...
  • 충적

    ▷ 충적지 { an alluvion } sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa, { alluvium } bồi...
  • 충절

    충절 [忠節] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 충족

    { sufficiency } sự đủ, sự đầy đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền, { adequacy } sự đủ, sự đầy đủ, sự tương...
  • 충직

    충직 [忠直] { faithfulness } lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác, { sincerity } tính thành thật, tính...
  • 충충하다

    { drab } nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người...
  • 충해

    { fly } con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu...
  • 충혈

    { engorgement } sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn, sự nhồi nhét, sự tọng, (y học) sự ứ máu, { injection } sự tiêm, chất tiêm,...
  • 췌언

    (a) pleonasm (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời, { redundancy } sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà (văn),...
  • 췌장

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 취 『植』 { an aster } (thực vật học) cây cúc tây, (sinh vật học) thể sao, { the embouchure } (địa lý,địa chất) cửa (sông,...
  • 취객

    { a drunk } say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu...
  • 취결례

    취결례 [取潔禮] 『가톨릭』 { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top