Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

층화

층화 [層化] {stratification } (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, thớ tầng
ㆍ 층화하다 {stratify } xếp thành tầng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 193 { in } ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh,...
  • 치고

    […마다] { every } mỗi, mọi, mọi người, thỉnh thoảng, hai ngày một lần
  • 치고는

    치고는 […을 감안하면] { considering } vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, xét cho đến cùng, { seeing } liên từ, xét...
  • 치골

    pubes> lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì), chỗ mọc lông (ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì), 치골 [癡骨] [어리석은...
  • 치과

    { dentistry } nghề chữa răng, khoa răng, 2 ☞ 치과 의원▷ 치과 교정학 { orthodontics } (y học) thuật chỉnh răng, { orthodontia...
  • 치국

    { government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai...
  • 치기

    치기 [稚氣] { childishness } trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con, { puerility } tính trẻ con; trạng thái trẻ em, (số nhiều)...
  • 치다꺼리

    치다꺼리1 [일을 치러 냄] { management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn...
  • 치대다

    2 [문지르다] { knead } nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp,...
  • 치독

    { an antidote } thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà, { poisoning } sự đầu độc, ㆍ 치독하다 put poison </li></ul></li></ul>...
  • 치둔

    치둔 [癡鈍] { stupidity } sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây...
  • 치뜨다

    치뜨다 { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên,...
  • 치뜰다

    치뜰다 { mean } khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường)...
  • 치런치런

    치런치런1 (물이) { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi...
  • 치렁거리다

    치렁거리다1 [부드럽게 움직이다] { drag } cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa,...
  • 치렁치렁

    { drooping } cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, ủ rũ; chán nản
  • 치렁하다

    { drooping } cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, ủ rũ; chán nản, { droopy } ủ rũ
  • 치레

    치레 { embellishment } sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...),...
  • 치룽구니

    치룽구니 [쓸모 없는 사람] { a stupid } ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn,...
  • 치마

    치마 { a skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top