- Từ điển Viết tắt
BetaGal
Xem thêm các từ khác
-
BetaHB
Beta-hydroxybutyrate - also BHB, BHBA, beta-HB, beta-HBA and BOB -
BetaHCG
Beta human chorionic gonadotropin - also bhcg -
BetaLG
Beta-lactoglobulin - also BLG, beta-lg and beta-lac -
BetaMHC
Beta-myosin heavy chain - also beta-MHC, beta-MyHC and betaMyHC -
BetaMyHC
Beta-myosin heavy chain - also beta-MHC, beta-MyHC and betaMHC -
BetaNF
Beta-naphthoflavone - also BNF, beta-NF and B-NF Beta-napthoflavone - also BNF and beta-NF -
BetaPL
Beta-propiolactone - also BPL and beta-PL -
BetaPP
Beta-amyloid precursor protein - also betaAPP and beta-APP -
BetaTCP
Beta-tricalcium phosphate - also beta-TCP -
BetaTG
Beta-thromboglobulin - also beta-TG, BTG, B-TG and beta-TBG -
Beta msh
Beta melanocyte stimulating hormone -
Beta tgdr
Beta thioguanine deoxyriboside -
Betaapn
Beta-aminopropionitrile - also BAPN and beta-APN -
Betaarr1
Beta-arrestin 1 -
Betaarr2
Beta-arrestin 2 - also beta-arr2 -
Betac
Beta common Bilingual education technical assistance centers Beta chain Beta-carotene - also BC, beta-Car, beta-C and betaCT -
Betrbf
Betriebsbahnhof -
BfGR
Bundesanstalt fur Geowissenschaften und Rohstoffe -
BfLR
Bundesanstalt fur Landeskunde und Raumentwicklung -
Bffne
Best friends forever n ever
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.