Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DVG

  1. Deutsche Veterinaermedizinische Gesellschaft
  2. Direct-Vision Goggles

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DVH

    Desert Valley High Diploma in Veterinary Hygiene Dose volume histogram Driver\'s Vision Enhancer - also DVE Desulfovibrio vulgaris Hildenborough Division...
  • DVHA

    Death Valley High Academy
  • DVHS

    Dose-volume histograms - also DVH Deer Valley High School
  • DVI

    Digital Video Interactive - also DV-I Digital Visual Interface Digital Video Interface Direct Voice Input Data/Voice Integration Deep venous insufficiency...
  • DVI-A

    Digital Video Interface-Analog
  • DVI-D

    Digital Video Interactive - Digital - also DVID Digital Video Interface-Digital
  • DVI-I

    Digital Video Interface-Integrated
  • DVI-V

    Digital Video Interface-Vga
  • DVID

    DIGITAL VIDEO SYSTEMS, INC. Digital Video Interactive - Digital - also DVI-D Dynamic - Voltage IDentification - also D-VID
  • DVII

    Director View Image Intensifier
  • DVIM

    Diarrhea virus of infant mice
  • DVIN

    DIVINE INTERVENTURES INC.
  • DVIP

    Distinguished Very Important Person Designated Very Important Person
  • DVIPA

    Dynamic Virtual IP Addressing
  • DVIS

    Digital Voice Intercommunications System Digital Voice Intercom System Digital Voice Intercommunications Systems Digital vascular imaging system
  • DVITS

    Digital Video Imagery Transmission System
  • DVIU

    Direct-vision internal urethrotomy
  • DVK

    IATA code for Stuart Powell Field, Danville, Kentucky, United States
  • DVKCF

    DEVTEK CORPORATION
  • DVL

    Digital Video Link Deep portion of vastus lateralis muscle Danish Veterinary Laboratory Deep vastus lateralis Deep region of the vastus lateralis Direct...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top