Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

EEKAF

  1. ELTEK ASA

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • EEKE

    ICAO code for Kuressaare Airport, Kuressaare, Saaremaa, Estonia
  • EEL

    Electrical Equipment List Epsilon Extension Language Edge Emitting Laser Electrically induced leg exercise Energy loss - also EELS and EL Era Edukatama...
  • EELD

    Evidence Extraction and Link Discovery - also EELI
  • EELGF

    ELI ECHO LOGIC INC.
  • EELI

    Evidence Extraction and Link Discovery - also EELD
  • EELM

    English Electric Leo Marconi
  • EELN

    E-LOAN, INC.
  • EELS

    Engineering Electronic Library, Sweden Electron energy-loss spectroscopy Early Entry, Lethality and Survivability Electron Energy Loss Spectroscopy Emergency...
  • EELSBL

    Early Entry Lethality and Survivability Battle Lab
  • EELV

    Evolved Expendable Launch Vehicle Evolutionary Expendable Launch Vehicle End-expiratory lung volume - also EEV Enhanced Expendable Launch Vehicle
  • EELX

    Evans Railcar Leasing Company - also ERLX, MRCX, USEX and USLX
  • EEM

    Earth Entry Module Excitation-emission matrix External Expansion Module Electronegativity Equalization Method Elastic membrane Enterprise Engineering Modeling...
  • EEMA

    European Electronic Messaging Association Elastic membrane area European Electronic Messaging
  • EEMAC

    Electrical and Electronic Manufacturers Association of Canada Electrical and Electronic Manufacturers of Canada
  • EEME

    Equivalent doses of mestranol
  • EEMG

    Electromyographic - also EMG Electromyography - also EMG
  • EEMGF

    ELECTRONIC MANUFACTURING GROUP
  • EEMI

    Environmental Engineers and Managers Institute
  • EEMIT

    Experimental Evaluation of Major Innovative Technologies
  • EEML

    ETHEL EVERHARD MEMORIAL LIBRARY
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top