Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GEMI

  1. Global Environmental Management Initiative

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GEMINI

    Global Emergency Management Information Network Initiative
  • GEMM

    Generalized Electronics Maintenance Model Gilt-edged market maker JUINA MINING CORP. Generalized Electronic Maintenance Model Generalised Electronic Maintenance...
  • GEMMs

    Gilt-Edged Market-Makers
  • GEMO

    Geranium molle
  • GEMP

    Gemplus International S.A.
  • GEMPAK

    GEneral Meteorological PAcKage
  • GEMS

    Global Environmental Monitoring System Global Environment Monitoring System Graphical Exposure Modeling System General Counsel Management System GENERAL...
  • GEMSS

    Ground Emplaced Mine Scattering System Government Information Technology Services Electronic Mail Steering Subcommittee Ground-Emplaced Mine Scattering...
  • GEMT1

    Goddard Earth Model T1
  • GEMT2

    Goddard Earth Model T2
  • GEMVS

    GEM verification system
  • GEMx

    GE Rail Services - also FSHX, GENX, MASX, MPLX, MWSX, NACX, NADX, NAFX, NAHX, NCFX, NCRX, NCTX, NIFX, NIHX, NIRX, NJDX, NWX, OILX, PCEX, PCSX, QOCX, TPFX,...
  • GEN

    General - also genl, GEN-X, GA, G, Gen. and GII Generic - also G GENERAL MOTORS - also GM and GMC Generation - also gNR8N, gNR8tN and G Generator - also...
  • GEN-II

    Generation II
  • GENBCST

    GENSER Broadcast
  • GENCODE

    Generalized Coding, Trademark of Graphics Communications Association
  • GENCORR

    General Correspondence
  • GEND

    GENDER SCIENCES, INC. General Electric Neutron Devices
  • GENDD

    General Electric Neutron Device Department
  • GENDER

    GENetic DEterminants of Restenosis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top