Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MQI

  1. Message Queue Interface
  2. Message Queuing Interface
  3. IATA code for Dare County Regional Airport, Manteo, North Carolina, United States
  4. Messaging and Queuing Interface
  5. Message Queueing Interface

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MQIS

    Medicare Quality Indicator System
  • MQJ

    IATA code for Mount Comfort Airport, Indianapolis, Indiana, United States
  • MQL

    Medical query language Minimum quantifiable limit IATA code for Mildura Airport, Mildura, Victoria, Australia Method quantitation limit Minimum quantification...
  • MQLVS

    Multi-Quality Layered Video Service
  • MQM

    MSFC Quality Manual Medicare Quality Monitor
  • MQMAS

    Multiple-quantum magic-angle spinning Multiple-quantum MAS
  • MQMS

    Mac Queen Middle School
  • MQNB

    Methylquinuclidinyl benzilate
  • MQNO

    Modification Qualification Number
  • MQOL

    McGill Quality of Life Questionnaire McGill Quality of Life
  • MQOR

    Multifamily Quarterly Occupancy Report
  • MQP

    Mandatory quote period Mandatory Quotation Period IATA code for Kruger Mpumalanga International Airport, Nelspruit, South Africa
  • MQPX

    Millennium Inorganic Chemicals, Inc. Millennium Inorganic Chemicals Incorporated
  • MQR

    MULTIPLIER QUOTIENT REGISTER
  • MQRC

    Microelectronics Quality/ Reliability Center
  • MQS

    Military Qualification Skills Military qualification standards, Minimum Quote Size
  • MQSA

    Mammography Quality Standards Act Mammography Quality Standards Act of 1992
  • MQSAT

    Mobile Quad-band Satellite Terminal
  • MQSM

    Molecular quantum similarity measures
  • MQST

    MAPQUEST.COM, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top