Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

PMEL

  1. Pacific Marine Environmental Laboratory
  2. Precision Measurements Equipment Laboratory
  3. Precision Measuring Equipment Laboratory
  4. Pacific Marine Environment Laboratory
  5. Progressive Multiple Event Location
  6. Precision Measurement Equipment Laboratory

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • PMEM

    Piezoelectric MEM
  • PMEN

    Pneumococcal Molecular Epidemiology Network
  • PMEP

    Pumping Mean Effective Pressure
  • PMER

    PROFIT MERCHANDISING CORP.
  • PMERM

    Project Management for Equipment Reliability and Maintenance
  • PMES

    Palomar Mountain Elementary School Piute Mountain Elementary School Pectin methyl esterases Phosphomonoesters - also PME Progressive myoclonus epilepsies...
  • PMETC

    Pardon Me ETC. Pardon Me Etc
  • PMF

    Program Management Facility Potential of mean force Perigee Motor Firing Probable maximum flood Performance Monitor Function Progressive massive fibrosis...
  • PMFA

    Permanent Magnet Focus Assembly PENNSYLVANIA MANUFACTURERS ASSOCIATION INSURANCE CO.
  • PMFBI

    Pardon Me For Butting In
  • PMFBR

    Pardon Me For Being Rude
  • PMFD

    Primary Multi-Function Display
  • PMFG

    Peerless Manufacturing Company PEERLESS MANUFACTURING CO.
  • PMFI

    Problem Magically Fixed Itself
  • PMFJI

    Pardon Me For Jumping In - also PMJI
  • PMFJIB

    Pardon me for jumping in but Pardon me for jumping in but….
  • PMFJIH

    Pardon Me For Jumping In Here. Pardon Me For Jumping In Here - also PMJFIH
  • PMFL

    PRESIDENT MILLARD FILLMORE LIBRARY
  • PMFN

    PARK MERIDIAN FINANCIAL CORPORATION
  • PMFSI

    Pardon Me For Saying It
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top