Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

RG-CSF

  1. Recombinant G-CSF
  2. Recombinant granulocyte-CSF
  3. Recombinant granulocyte colony-stimulating factor
  4. Recombinant human granulocyte colony-stimulating factor - also rhG-CSF, rHuG-CSF, rh-G-CSF and rhGCSF

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • RG-I

    Rhamnogalacturonan I
  • RG-II

    Rhamnogalacturonan II - also rg ii
  • RG/RB

    Rubber glove/remote button
  • RG/U

    Radio Grade/Universal
  • RGA

    Rate Gyro Assembly Residual gas analysis Residual Gas Analyzer Reflection Grating Assembly Reduction gas analyzer Reinsurance Group of America, Incorporated...
  • RGAL

    Rat GAL Recombinant alpha-D-galactosidase Rat galanin
  • RGAO

    Rate Gyro Assembly-Orbiter
  • RGAP

    Resistance gene analog polymorphism Rio Grande Astronomy Program
  • RGARF

    REGEENA RESOURCES INC.
  • RGA^A

    REINSURANCE GROUP AMER INC
  • RGAs

    Resistance gene analogs - also RGA R-gene analogs Resistance gene analogues
  • RGB

    Red-green-blue Red, Green and Blue Red Giant Branch R.G. BARRY CORP. Red Green Blue Red/Green/Blue Retrosplenial granular b cortex Roux-en-Y gastric bypass...
  • RGBA

    Red Green Blue Alpha- Red, Green, Blue and Alpha
  • RGBE

    Red Green Blue Emerald
  • RGBEF

    RUGBY ESTATES PLC.
  • RGBI

    Red Green Blue Intensity
  • RGBIT

    Rigging built-in test Rigging Built in Test
  • RGBM

    REGAL BANCORP INC.
  • RGC

    Retinal ganglion cell Rabbit growth cartilage Regal Entertainment Group Respiratory glycoconjugate Retinal ganglion cells - also RGCs Ribosomal gene cluster...
  • RGCC

    Rio Grande Community College
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top