Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

VCFs

  1. Vena caval filters - also VCF
  2. Velo cardio facial syndrome
  3. Vena cava filters - also VCF
  4. Vertebral compression fractures - also VCF

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • VCG

    Voiding cystourethrogram - also vcu and vcug Vectorcardiograms - also VCGs
  • VCGI

    Vermont Center for Geographic Information
  • VCGS

    Vapor Crystal Growth System Vectorcardiograms - also VCG Vegetative compatibility groups
  • VCHC

    Voluntary Council for Handicapped Children
  • VCHI

    VENCAP HOLDINGS, INC.
  • VCHP

    Variable Conductance Heat Pipe Variable Conductance Heat Pipes
  • VCHTF

    VIAG CHEMIE HOLDINGS AG
  • VCI

    Virtual Channel Identifier Velocity Change Indicator Virtual Channel Indicator Virtual Circuit Identifier Volatile Corrosion inhibitor Valassis Communications,...
  • VCIC

    VISKASE COMPANIES, INC.
  • VCID

    Virtual Channel Identification
  • VCIM

    Véhicule de Combat D\'infanterie Mécanisée
  • VCIP

    Volcano-Climate Interaction Program
  • VCIQF

    VOICEIQ, INC.
  • VCIS

    Voice Communications Instrument System
  • VCISF

    VINCI SA
  • VCISS

    Valley Center Independent Study School
  • VCIX

    VIRTUAL COMMUNITIES, INC.
  • VCJCS

    Vice Chairman of the JCS Vice Chairman, Joint Chiefs of Staff
  • VCJD

    Variant CJD Variant Creutzfeldt-Jacob Disease Variant form of CJD Variant of CJD Variant Creutzfeld-Jakob Disease Variant Creutzfeldt-Jakob disease Variant...
  • VCL

    Virtual Channel Link Visual Component Library Video Coding Layer Visual Class Library VALDEZ CONSORTIUM LIBRARY VALLEY COMMUNITY LIBRARY VALPARAISO COMMUNITY...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top