Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ái ngại

Thông dụng

Động từ

To feel compassion for
thấy trẻ ai cũng ái ngại
at the sight of those waifs and strays, everyone feels compassion for them

Xem thêm các từ khác

  • Mộc mạc

    simple; natural., ăn nói mộc mạc, to speak with simplicity.
  • Ái nữ

    danh từ, daughter
  • Mọc mầm

    bud, sprout.
  • Ai oán

    Tính từ: plaintive, giọng ai oán, plaintive voice, tiếng khóc than ai oán, plaintive lamentations
  • Mốc meo

    mould all over, thickly covered with mould.
  • Ải quan

    danh từ, frontier pass
  • Móc ngoặc

    be in cahoots with.
  • Ái quốc

    to be a patriot, to love one's country, nhà ái quốc, a patriot
  • Mộc nhĩ

    jew's ear, wood ear mushroom, cat's ear mushroom, wood ear fungus
  • Ái tình

    love, passion
  • Alô

    hullo, attention, please!, a lô ai đang ở đầu dây ạ, hullo! who's speaking?, a lô tàu khách nha trang sắp khởi hành, attention, please!...
  • Mọc răng

    Động từ., to teeth; to grow teeth.
  • Mọc sừng

    người chồng mọc sừng a cuckold.
  • Mộc tặc

    (thực vật) horsetail.$mộc tinh, jupiter.
  • Mốc thếch

    gray with mould., quần áo mốc thếch, clothes gray with mould.
  • Móc túi

    pick (someone's) pocket, be a pickpocket., bị móc túi, to have one's pocket picked.
  • Mốc xì

    (thông tục) nothing at all, sờ túi xem có tiền không nhưng chả có mốc xì cả, to feel one's pocket.for money but there is nothing at...
  • Ậm à

    như ầm ừ
  • Ậm à ậm ạch

    xem ậm ạch
  • Ầm à ầm ừ

    xem ầm ừ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top