Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mốc xì

Thông dụng

(thông tục) nothing at all
Sờ túi xem tiền không nhưng chả mốc cả
To feel one's pocket.for money but there is nothing at all

Xem thêm các từ khác

  • Ậm à

    như ầm ừ
  • Ậm à ậm ạch

    xem ậm ạch
  • Ầm à ầm ừ

    xem ầm ừ
  • Ấm ách

    Tính từ: puffed up, windy, flatulent, bụng ấm ách như bị đầy hơi, to have a puffed up stomach as if troubled...
  • Âm ấm

    Tính từ: tepid, lukewarm, warmish, hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm, heat the soup until it is just...
  • Giảm thuế

    Động từ., reduce the taxes, reduce taxes, reduce taxes (to...), tax abatement, tax benefits, tax slash
  • Ấm chén

    danh từ, tea-set, tea-service
  • Mồi chài

    entice, decoy.
  • Mới cứng

    (khẩu ngữ) brand-new.
  • Mới đây

    most recently, lately, just now, mới đây còn khoẻ mà nay đã chết rồi, he was still in good health most recently but is now dead.
  • Mới đó

    quite recently.
  • Mối giềng

    rule of conduct to be followed.
  • Mối hàng

    customer, patron., mách mối hàng cho một hãng buôn, to recommend a trade firm to customers., mất mối hàng, to lose customers.
  • Mới hay

    như cho hay
  • Mới lạ

    extraordinary, unusual, unheard-of., Điều này đối với tôi rất mới lạ, this something very unusual for me., chuyện ấy đối với anh...
  • Âm dương

    Danh từ: ying and yang, opposites, âm dương cách biệt, the separation between life and death, âm dương đôi...
  • Mối lái

    act as a go-between, act as a matchmakers.
  • Mối manh

    như manh mối
  • Mỏi mắt

    for a weary long time., chờ mỏi mắt mà không thấy đến, to wait for someone for a weary long time in vain.
  • Mới mẻ

    fresh., tin tức mới mẻ, fresh news.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top