Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Áo dài

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

ao dai
Glowing tunic, dress
áo dài cứ tưởng sang bởi không áo ngắn phải mang áo dài
tunics are no status symbol, they wear them for they have no short jackets

Xem thêm các từ khác

  • Mua sắm

    Động từ., to go shopping.
  • Mua sỉ

    như mua buôn
  • Mua vát

    buy up (all goods); corner..
  • Mua việc

    bring upon oneself more trouble (by doing unnescessary extra work).
  • Áo khách

    danh từ, chinese-styled jacket
  • Múa võ

    Động từ., to shadow-box.
  • Mùa vụ

    farming season.
  • Áo lá

    undervest, palm-leaf raincoat
  • Mua vui

    Động từ., to amuse oneself.
  • Áo lót

    Danh từ: vest, undervest, quần áo lót, underwear, underclothing, underclothes
  • Ảo mộng

    danh từ, fantastic dream, day-dream, castle in the air
  • Ảo não

    Tính từ: doleful, pathetic, plaintive, gương mặt ảo não, a doleful face, giọng nghe ảo não, a voice sings...
  • Áo quan

    danh từ, coffin
  • Mục đích luận

    (triết học) finalism.
  • Áo tế

    danh từ, ritual robe
  • Ảo thị

    danh từ, optical illusion
  • Áo thụng

    danh từ, large-sleeved ceremonial robe
  • Mục hạ

    in one's eyes., mục hạ vô nhân, everyone is a nobody in one's eyes; to think no small beer of oneself.
  • Áo tơi

    danh từ, palm-leaf raincoat
  • Áo trấn thủ

    danh từ, padded cotton waistcoat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top