Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ân hạn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

period of grace

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

days of grace
period of grace
grace period

Xem thêm các từ khác

  • Ăn khớp

    Động từ: to fit, to tally, to fit in with, coherent, engage, fit, interlock, lock, pitch, tally, mộng ăn khớp,...
  • Ăn khớp (bánh răng)

    put into gear, intermeshing
  • Ăn khớp hoàn toàn

    full mesh, fully meshed
  • Sự tin cậy

    confidence, reliability, safety, security, trust, credit, trust
  • Sự tính

    account, calculation, calculus, evaluation, calculation, count, sự tính áp lực đất, earth pressure calculation, sự tính dầm, beam calculation,...
  • Ký tự rỗng

    blank character, null, null character
  • Ký tự SO

    so character, digit character, numeric character, numerical character
  • Ký tự soạn thảo

    editing character
  • Ăn mòn

    Động từ: to eat away, to corrode, to erode, abrasivity, caustic, corrode, corrodible, corrosion, corrosive, eat...
  • Sự tinh cất

    rectifying, rectification, rectification, sự tinh cất gián đoạn, batch rectification, sự tinh cất liên tục, continuous rectification
  • Sự tinh chế

    cleaning cleaner, fining, finishing, processing, purification, refinement, refining, smoothing, fining, rectification, refining, sự tinh chế hóa học,...
  • Ký tự thay đổi

    change character, ký tự thay đổi mặt chữ, face change character
  • Ký tự thay thế

    replacement character, sub (substitute character), substitute character, substitute character (sub), substitution character, token, wild card character,...
  • Ký tự thuộc tính

    attribute character, ký tự thuộc tính kết thúc, ending attribute character, ký tự thuộc tính khởi đầu, beginning attribute character
  • Sự tính lại

    interconversion, recast, recount (re-count)
  • Sự tinh lọc nước

    water conditioning, water purification
  • Ký tự trên giây

    characters per second, cps (characters per second)
  • Ký tự trên giờ

    cph (characters per hour)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top