Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đương vòng

Mục lục

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

bypass road

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

pass-by

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alternate route
bend
bán kính đường vòng
bend radius
by party
bypass

Giải thích VN: Thiết bị dùng để chia dòng chất lỏng chảy quanh một vật cố định, vật cản, ống nước hay van thay chảy qua [[chúng.]]

Giải thích EN: Any device that serves to divert the flow of a fluid around a fixture, obstruction, pipe, or valve, instead of through it..

van đường vòng (van phụ)
bypass valve
đường vòng
bypass line
đường vòng
bypass road (bypass)
đường vòng (không) khí
air bypass
đường vòng toàn phần
total bypass
bypass line
by-pass road
bypass road (bypass)
by-road
byway
detour
đường vòng
detour road
detour road
diversion
lateral road
loop
passing track

Giải thích VN: Đường ray một phía của được trang bị các bộ phận chuyển hướng hai [[đầu.]]

Giải thích EN: A railway sidetrack equipped with switches at both ends.

relief passage
roundabout
đường vòng tròn
roundabout island
siding
turn-out
catenary

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

detour

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top