Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đẳng cấu

Mục lục

Thông dụng

(toán học) Isomorphous

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

isomorphic
các tập hợp đẳng cấu
isomorphic sets
phức đẳng cấu
isomorphic complexes
vật con đẳng cấu (của một vật)
isomorphic sub-object (ofan object)
vật đẳng cấu
isomorphic object
đẳng cấu cục bộ
locally isomorphic
isomorphism
phản đẳng cấu
anti-isomorphism
phép đẳng cấu bội
multiple isomorphism
phép đẳng cấu metric
metric isomorphism
phép đẳng cấu mêtric
metric isomorphism
phép đẳng cấu ngoài
outer isomorphism
phép đẳng cấu topo
topological isomorphism
phép đẳng cấu tôpô
topological isomorphism
phép đẳng cấu trong
inner isomorphism
phép đẳng cấu trung tâm
central isomorphism
sự hợp thành các đẳng cấu
composition of isomorphism
isomorphous
isostructural
isotactic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top