- Từ điển Việt - Anh
Đối liên thông
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
co-connected
Xem thêm các từ khác
-
Đối lôgarit
antilogarithm -
Đối lưu
convection., exchange (goods)., convection, convenience food, conventional cable, countercurrent, counterflow, Đối lưu nhiệt, thermal convection. -
Phấn chì
white lead, white lead -
Phân chia
Động từ., partition, disassemble, dissect, divide, division, partition, segregate, separate, share, split into, splitting, kern, apportion, divide,... -
Phân chia chu kỳ
cycle sharing -
Tấm mạch mở rộng
expansion board, expansion card, extension card, tấm mạch mở rộng bus, bec (busextension card), tấm mạch mở rộng bus, bus extension card -
Tấm mái
abrasive tile, roof board, roof deck, roof decking, roof lab, roof panel, giải thích vn : tấm vật liệu được gắn cố định vào xà mái... -
Các giếng xiên
day eyes -
Các giới hạn của pin/ắcqui
battery limits, giải thích vn : một phần của một dây chuyền hóa học nơi các quy trình đựoc tiến hành , chẳng hạn như các... -
Các giới hạn gây nổ
explosive limits, giải thích vn : dãy kết cấu của hơi dạng khí dễ cháy , hơn nữa nó có thể phát nổ nếu như bị đánh lửa... -
Đối lưu cưỡng bức
forced circulation, forced convection, lò đối lưu cưỡng bức, oven with forced convection, ngưng đối lưu cưỡng bức, forced-convection... -
Đối lưu nhiệt
head convection, heat convection, locomotive head lamp, thermal convection -
Đối lưu tự nhiên
free convection, natural convection, truyền nhiệt bằng đối lưu tự nhiên, free convection heat transfer, dàn ngưng đối lưu tự nhiên,... -
Đới mao dẫn
capillary fringe, zone of capillarity, zone of capillary -
Đổi móc nối trong cáp
cable transfer -
Đổi mới
innovate; renovate., innovation, renovation., innovating, renovate, innovation, renew, renovate -
Phần chia thang đo
scale division, scale -
Phân chia thời gian
time division, time separation, time slice, time slicing, time-sharing, dồn theo phân chia thời gian, time division multiplexing, ghép kênh phân... -
Phần chiết
extract, extract, phần chiết lỏng, fluid extract, phần chiết lỏng, liquid extract, phần chiết mầm mạch, malt extract, phần chiết... -
Tấm mang phanh
brake anchor plate, brake carrier plate, brake shield
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.