Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng hồ đo biên độ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amplitude-modulated indicator

Giải thích VN: Một hệ thống các ra đa báo, đó một sự báo lại từ một mục tiêu một bằng chứng khi góc quét của các tia điện tử bị lệch khỏi vạch hoặc chiều ngang hoặc chiều thẳng [[đứng.]]

Giải thích EN: A general category of radar indicators, in which an echo from a target is evident when the sweep of the electron beam is deflected from the baseline either vertically or horizontally.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top