Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ sạch

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cleanliness
độ sạch tĩnh điện
ElectroStatic Cleanliness (ESC)
pureness
purity
sự kiểm tra độ sạch
purity checking
độ sạch của không khí
air purity

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

purity
độ sạch biểu kiến
gravity purity
độ sạch bước đầu
initial purity
độ sạch thật
true purity
độ sạch thực tế
real purity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top