Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đuểnh đoảng

Thông dụng

Như đểnh đoảng.

Xem thêm các từ khác

  • Dúi

    Thông dụng: bamboo rat., xem giúi
  • Tát

    Thông dụng: Động từ., to slap., to scoop (water)., to bail out of (a boat).
  • Tất

    Thông dụng: danh từ, phó từ, trạng ngữ, all, whole, socks, then surely, of course
  • Dũi

    Thông dụng: poke (snout...), grout.
  • Dụi

    Thông dụng: xem giụi
  • Tạt

    Thông dụng: Động từ., to drop in., to turn., to splash into., to lash against, to whip on (upon).
  • Tật

    Thông dụng: danh từ, infirmity, habit, disease, illness
  • Đùi

    Thông dụng: danh từ, thigh, lap
  • Đũi

    Thông dụng: tussore., bộ quần áo đũi, a tussore suit.
  • Dụm

    Thông dụng: (địa phương; khẩu ngữ) assemble in a group, huddle up., ngồi dụm lại, to sit in a group,...
  • Đùm

    Thông dụng: danh từ, Động từ, hub, to warp; to envelope
  • Tấu

    Thông dụng: Động từ, to address, to tell tale
  • Tẩu

    Thông dụng: danh từ, Động từ, opium pipe, tobacco pipe, to flee, to run away, to hide
  • Tậu

    Thông dụng: Động từ, to buy, to purchase
  • Dún

    Thông dụng: (địa phương) như nhúm
  • Tàu chợ

    Thông dụng: danh từ., slow train.
  • Đùn

    Thông dụng: push out, push up (from below)., pass the buck, shift the responsibility (of some hard job), cũn nói...
  • Đụn

    Thông dụng: Danh từ: heap; hill, đụn cát, dune
  • Dung

    Thông dụng: tolerate, be tolerant toward, leav unpunished., Độ lượng dung người, to show tolerance toward...
  • Dúng

    Thông dụng: (địa phương) như nhúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top