Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đùn

Mục lục

Thông dụng

Push out, push up (from below).
Giun đùn đất
Worms push up earth.
Khói đùn từ mặt đất lên
Smoke coiled up from the earth.
Pass the buck, shift the responsibility (of some hard job)
Đùn việc khó cho người khác
To shift to another person.
Cũn nói ỉa đùn+Shit oneself (of chindren).

Xem thêm các từ khác

  • Đụn

    Thông dụng: Danh từ: heap; hill, đụn cát, dune
  • Dung

    Thông dụng: tolerate, be tolerant toward, leav unpunished., Độ lượng dung người, to show tolerance toward...
  • Dúng

    Thông dụng: (địa phương) như nhúng
  • Dũng

    Thông dụng: danh từ, bravery; courage
  • Dưng

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: slack; idle, to offer; to proffer, ngày...
  • Dụng

    Thông dụng: Động từ: to use; to employ, vô dụng, useless, cạm dụng,...
  • Dứng

    Thông dụng: bamboo framing (of a wattle and daub).
  • Dừng

    Thông dụng: Động từ, to stop; to halt
  • Tày

    Thông dụng: tính từ., Động từ., blunt-edged., to compare, to match.h.
  • Dựng

    Thông dụng: Động từ, to erect; to raise; to set up; to put up
  • Tây

    Thông dụng: danh từ, tính từ, west, french, western, personal, private
  • Tấy

    Thông dụng: Động từ, to fester, to make a chance packet
  • Đùng

    Thông dụng: boom, bang., nổ một tiếng đùng, to explode with a boom, to boom.
  • Tẩy

    Thông dụng: Động từ, danh từ, Động từ, to wipe out, to wipe off, to rub out (off), india-rubber, to boycott,...
  • Đũng

    Thông dụng: seat
  • Đụng

    Thông dụng: Động từ: to collide; to hit; to hurtle; to dash; to against,...
  • Đứng

    Thông dụng: Động từ: to stand; to set, tôi sẽ đứng dây, i'll stand...
  • Đừng

    Thông dụng: Động từ: do not, đừng sợ, don't be afraid
  • Đựng

    Thông dụng: Động từ, to contain; to hold; to have the capicity for
  • Tây nam

    Thông dụng: danh từ, tính từ, south west
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top