Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ướp muối

Mục lục

Thực phẩm

Nghĩa chuyên ngành

cure

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

brine
sự ướp muối ẩm nhanh
rapid brine cure
sự ướp muối ớt
brine cure
cure
sự ướp muối ẩm nhanh
rapid brine cure
sự ướp muối nguyên con
round cure
sự ướp muối đã xẻ
split cure
sự ướp muối dịu
delicate cure
sự ướp muối dụi
mild cure
sự ướp muối khô
dry-salt cure
sự ướp muối khô ẩm
dry-salt pumping cure
sự ướp muối khô Lan
Dutch cure
sự ướp muối khô mặn
heavy-salt cure
sự ướp muối khô nhạt
light-salt cure
sự ướp muối kiểu Phương Đông
Oriental cure
sự ướp muối ớt
brine cure
sự ướp muối rồi đóng gói
back-packing cure
sự ướp muối thịt ướt ngọt
sweet pickle cure
sự ướp muối ướt
pickle cure
preserve with salt
salt
sự bảo quản bằng ướp muối
salt-curing preservation
sự ướp muối
salt curing
sự ướp muối khô
dry-salt cure
sự ướp muối khô ẩm
dry-salt pumping cure
sự ướp muối khô mặn
heavy-salt cure
sự ướp muối khô nhạt
light-salt cure
sự ướp muối đường
salt and sugar
thịt ướp muối
salt meat
thùng ướp muối
salt box
souse
to preserve in brine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top