- Từ điển Việt - Anh
Bên trái
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
left
- cạnh bên trái
- left hand edge
- chữ số bên trái
- left hand digit
- cửa có bản lề bên trái
- left hand door
- cửa mở bên trái
- left-hand door
- dịch chuyển về bên trái
- left shift
- dịch lôgic bên trái
- Shift Logical Left (SHL)
- giá trị bên trái
- left side value (ofan equation)
- giá trị bên trái
- left value (lvalue)
- giá trị bên trái
- lvalue (leftvalue)
- giới hạn bên trái
- left-hand limit
- hàm tử đúng bên trái
- left exact function
- hàm tử đúng bên trái
- left exact functional
- hàng số cao (bên trái)
- left-hand digit
- hoàn toàn khả quy bên trái
- left sided completely reducible
- liên tục bên trái (phải)
- continuous on the left (right)
- lối lái xe bên trái
- left-hand driving
- lớp (bên) trái
- left coset
- nút ấn chuột bên trái
- Left Mouse Button (LMB)
- ở bên trái
- on the left side
- ống khoan bên trái
- left-hand drill pipe
- phân cực vòng tròn bên trái
- Left Hand Circular Polarization (LHCP)
- phép nhân bên trái
- left handed multiplication
- phía bên trái
- Left Hand Side (LHS)
- phía bên trái
- left side
- rẽ bên trái
- left-hand throat
- sự bện trái cáp
- left-hand lay
- sự bện trái thừng
- left-hand lay
- sự dừng lề bên trái
- left-hand margin stop
- sự quấn cáp bên trái
- left lay
- sự thụt lề bên trái
- left-hand margin indent
- tam diện định hướng bên trái
- left-handed oriented trihedral
- tiến dần giới hạn về bên trái
- limit approached from the left
- tiến dần tới hạn về bên trái
- limit approached from the left
- tính liên tục bên trái
- left hand continuity
- vành di truyền bên trái
- left hereditary ring
- vòng tròn bên trái
- Left Hand Circular (LHC)
- đạo hàm bên trái
- left derivative
- đạo hàm bên trái (bên phải)
- derivative on the left (right)
- đường cong (sang bên) trái
- Curve, Left-hand
left side
left-hand
- cạnh bên trái
- left hand edge
- chữ số bên trái
- left hand digit
- cửa có bản lề bên trái
- left hand door
- cửa mở bên trái
- left-hand door
- giới hạn bên trái
- left-hand limit
- hàng số cao (bên trái)
- left-hand digit
- lối lái xe bên trái
- left-hand driving
- ống khoan bên trái
- left-hand drill pipe
- phân cực vòng tròn bên trái
- Left Hand Circular Polarization (LHCP)
- phía bên trái
- Left Hand Side (LHS)
- rẽ bên trái
- left-hand throat
- sự bện trái cáp
- left-hand lay
- sự bện trái thừng
- left-hand lay
- sự dừng lề bên trái
- left-hand margin stop
- sự thụt lề bên trái
- left-hand margin indent
- tính liên tục bên trái
- left hand continuity
- vòng tròn bên trái
- Left Hand Circular (LHC)
- đường cong (sang bên) trái
- Curve, Left-hand
left-handed
Xem thêm các từ khác
-
Bến trên kênh
canal port -
Bên trong
interior, within, inside, built-in, indoor, inner, inside, interior, internal, intravitam, intrinsic, inside lag, hệ ( thống ) cấp nước bên trong... -
Dấu hiệu
Danh từ.: sign; symtom; token., badge; signal., characteristic, criterion, cue mark, denotation, feature, flag, indication,... -
Dấu hiệu an toàn
safety sign, fire safety sign, safety mark -
Dấu hiệu áp suất âm
negative pressure sign -
Dấu hiệu cấm
prohibitory sign, prohibition sign -
Mặt phẳng giữa
median plane, middle plane, middle surface, mid-plane -
Mặt phẳng gốc
basal plane, datum plane, firm surface -
Mặt phẳng H
h-plane t junction, h-plane, chỗ uốn mặt phẳng h, h-plane bend, mặt phẳng h chính, principal h plane -
Mặt phẳng kinh tuyến
meridian lane, meridian plane -
Bền trước ánh sáng
stable to light -
Bền với ánh sáng
stable to light -
Bền vững
unshakeable, best before, enduring, fast, fixed, lasting, persistent, resistant, rigid, soundness, steady, bền vững như bức tường đồng, unshakeable... -
Bến xe
danh từ., halt, twine, stop, depot, car-park; parking place. -
Bến xe buýt
bus stop, bus terminal, motor bus terminal -
Bệnh
Danh từ: disease, illness, sickness, trouble (in a machine), (đặt trước tính từ hoặc động từ chỉ... -
Dấu hiệu cảnh báo
warning sign, dấu hiệu cảnh báo băng, ice-warning sign, dấu hiệu cảnh báo tai nạn, incident warning sign -
Dấu hiệu cảnh báo băng
ice-warning sign -
Dấu hiệu cảnh báo tai nạn
accident advisory sign, incident warning sign -
Dấu hiệu cấp cứu
emergency sign
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.