- Từ điển Việt - Anh
Bảo hiểm
|
Thông dụng
Động từ
To see to the safety
To insure
- bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn
- to insure one's house against fire
- công ty bảo hiểm
- Insurance company
- bảo hiểm xã hội
- Social insurance
- quỹ bảo hiểm xã hội
- social security fund
- hưởng trợ cấp bảo hiểm xã hội
- to receive social security
- hợp đồng bảo hiểm
- insurance policy
- bảo phí
- premium
- tái bảo hiểm
- reinsurance
- người đứng ra bảo hiểm
- insurer
- người được bảo hiểm
- insured
- bảo hiểm hỗ tương
- mutual insurance
- bảo hiểm mọi rủi ro
- insurance against all risks
- bảo hiểm tai nạn
- accident insurance
- bảo hiểm hàng hải
- marine insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- public liability insurance
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
insurance
- bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
- Evidence and Terms of Insurance
- bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
- Insurance, Evidence and Terms of
- bảo hiểm (rủi ro) do bên thứ ba gây ra
- third party insurance
- bảo hiểm bắt buộc
- compulsory insurance
- bảo hiểm bất động sản
- property insurance
- bảo hiểm bên thứ ba
- Third Party Insurance
- bảo hiểm bổ sung
- additional insurance
- bảo hiểm cháy
- fire insurance
- bảo hiểm công nghiệp
- industrial insurance
- bảo hiểm công trình
- Insurance of the Works
- bảo hiểm công trình
- works, insurance of
- bảo hiểm cưỡng bức
- compulsory insurance
- bảo hiểm hàng hải
- marine insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance
- bảo hiểm nhân thọ
- life insurance
- bảo hiểm nhân viên
- Insurance of Employees
- bảo hiểm rủi ro đặc biệt
- special hazards insurance
- bảo hiểm sự cố
- accident insurance
- bảo hiểm suốt đời
- term life insurance
- bảo hiểm tai nạn
- accident insurance
- bảo hiểm tai nạn
- casualty insurance
- bảo hiểm tai nạn cháy
- fire insurance
- bảo hiểm tai nạn cho công nhân
- Accident or Injury to Workmen-Insurance Against
- bảo hiểm tai nạn lao động
- employer's liability insurance
- bảo hiểm tài sản
- property insurance
- bảo hiểm tàn tật
- disablement insurance
- bảo hiểm tập thể
- group insurance
- bảo hiểm thân tàu
- hull insurance
- bảo hiểm thiết bị
- equipment insurance
- bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
- Contractor's Equipment, insurance of
- bảo hiểm thiệt hại tài sản
- property damage insurance
- bảo hiểm trọn gói
- comprehension insurance
- bảo hiểm xã hội
- social insurance
- bảo hiểm xe hơi
- car insurance
- biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm
- Insurance, Remedy on Failure to Insure
- chính sách bảo hiểm
- insurance pole
- chính sách bảo hiểm
- insurance policy
- chứng chỉ bảo hiểm
- certificate in insurance
- dự trữ bảo hiểm
- insurance supply
- giá trị của chế độ bảo hiểm
- value of an insurance policy
- giấy chứng nhận bảo hiểm
- certificate of insurance
- hợp đồng bảo hiểm
- insurance policy
- nhân viên bảo hiểm
- insurance agent
- những điều khoản bảo hiểm
- Terms of Insurance
- phạm vi bảo hiểm
- Scope of Cover Insurance
- phí bảo hiểm
- insurance premium
- quỹ bảo hiểm
- insurance funds
- quỹ tiết kiệm và bảo hiểm
- Saving Insurance Fund
- quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trình
- employer's right to maintain insurance cover
- số tiền bảo hiểm tối thiểu
- Minimum Amount of Insurance
- sự bảo hiểm chống lũ
- flood insurance
- sự bảo hiểm sinh mạng
- life insurance
- sự bảo hiểm thêm
- additional insurance
- sự bảo hiểm xã hội
- social insurance
- thống kê bảo hiểm
- insurance statistics
- tiền bảo hiểm
- insurance predicate
- đóng góp bảo hiểm
- insurance contribution
insure
protecting
protective
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
casualty insurance
cover
- bảo hiểm bao
- open cover
- bảo hiểm kỳ hạn
- forward cover
- bảo hiểm lục địa
- continental cover
- bảo hiểm tự động
- automatic cover
- giấy báo nhận bảo hiểm
- cover note
- giấy báo nhận bảo hiểm
- insurance cover note
- ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm
- inception of insurance cover
- nghề bảo hiểm
- working cover
- phạm vi nhận bảo hiểm
- scope of cover
- phạm vi trách nhiệm (của bảo hiểm)
- scope of cover
- phiếu bảo hiểm
- cover note
- phiếu bảo hiểm dự ước
- open cover
- phiếu bảo hiểm ngỏ
- open cover
- sự chấm dứt bảo hiểm tự động (vì chiến tranh bùng nổ)
- automatic termination of cover
- sự mở rộng bảo hiểm
- extension of a insurance cover
- tiền bảo hiểm nhân thọ
- life cover
- từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm
- tender to contract cover
- điều khoản bảo hiểm mở rộng
- extended cover clause
- điều khoản bảo hiểm triển hạn
- extended cover clause
- đơn bảo hiểm tạm của người môi giới
- broker's cover note
ensure
indemnify
indemnity
- bảo hiểm bảo hộ và bồi thường
- protection and indemnity insurance
- bảo hiểm bồi thường hành nghề
- professional indemnity insurance
- bảo hiểm bồi thường thiệt hại
- indemnity insurance
- bồi thường bảo hiểm
- insurance indemnity
- hiệp hội bảo hiểm trách nhiệm chủ tàu
- protection and Indemnity Association
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance indemnity
- đơn bảo hiểm bồi thường của người thầu khoán
- contractor's indemnity policy
- đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
- professional indemnity policy
- đơn bảo hiểm bồi thường nghề nghiệp
- professional indemnity policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ cá nhân
- professional indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
- contractor's indemnity insurance policy
insurance
- ăn gian tiền đóng bảo hiểm
- burglary insurance
- bảng kê bảo hiểm
- schedule of insurance
- bảo hiểm "kho đến kho"
- warehouse to warehouse insurance
- bảo hiểm (cho) giá trị được thỏa thuận
- agreed value insurance
- bảo hiểm (chuyến) du lịch
- travel insurance
- bảo hiểm (có thưởng) trong lúc còn sống
- endowment insurance
- bảo hiểm (công nhân) công nghiệp
- industrial insurance
- bảo hiểm (nhân thọ) định kỳ
- term insurance
- bảo hiểm (rủi ro về) nổ
- explosion insurance
- bảo hiểm (rủi ro) nổ
- explosion insurance
- bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn
- casualty insurance
- bảo hiểm (trách nhiệm) người thứ ba
- third-party insurance
- bảo hiểm (việc) thế chấp
- hypothecation insurance
- bảo hiểm ăn hoa hồng
- commission insurance
- bảo hiểm anh em
- fraternal insurance
- bảo hiểm bãi công
- strike insurance
- bảo hiểm bản thân công-ten-nơ
- container itself insurance
- bảo hiểm bằng khoán
- title insurance
- bảo hiểm bao
- floating insurance
- bảo hiểm bao
- open insurance
- bảo hiểm bảo hộ và bồi thường
- protection and indemnity insurance
- bảo hiểm bảo thuế
- bonding insurance
- bảo hiểm bão tố
- storm and tempest insurance
- bảo hiểm bảo trì mở rộng
- extended maintenance insurance
- bảo hiểm bao trùm
- blanket insurance
- bảo hiểm bao trùm
- package insurance
- bảo hiểm bảo đảm hợp đồng
- contract guarantee insurance
- bảo hiểm bảo đảm sản phẩm
- product-guarantee insurance
- bảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng
- guaranty insurance
- bảo hiểm bắt buộc
- forced insurance
- bảo hiểm bể
- insurance against breakage
- bảo hiểm bên thứ nhất
- first party insurance
- bảo hiểm bệnh tật
- sickness insurance
- bảo hiểm bệnh tật và tai nạn
- sickness and accident insurance
- bảo hiểm biến động ngoại hối
- foreign exchange fluctuation insurance
- bảo hiểm bổ sung
- complementary insurance
- bảo hiểm bồi thường cho người lao động
- workmen's compensation insurance
- bảo hiểm bồi thường công nhân
- workmen's compensation insurance
- bảo hiểm bồi thường hành nghề
- professional indemnity insurance
- bảo hiểm bồi thường thiệt hại
- indemnity insurance
- bảo hiểm bưu kiện
- mail insurance
- bảo hiểm bưu kiện
- parcel post insurance
- bảo hiểm bưu vận
- insurance for postal sending
- bảo hiểm cả gói
- package insurance
- bảo hiểm cả khối
- block insurance
- bảo hiểm cả khối
- hick insurance
- bảo hiểm cả lô
- hick insurance
- bảo hiểm cá nhân
- personal insurance
- bảo hiểm cây trồng
- agriculture crop insurance
- bảo hiểm cháy
- fire insurance
- bảo hiểm chết
- death insurance
- bảo hiểm chết bất ngờ
- accident death insurance
- bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ
- whole life insurance
- bảo hiểm chi phí tàu bè
- disbursement insurance
- bảo hiểm chi phí tổn thất chung
- general average disbursement insurance
- bảo hiểm chi phí điều trị chủ yếu
- major medical expenses insurance
- bảo hiểm chỉ định
- specific insurance
- bảo hiểm chiến tranh
- war risk insurance
- bảo hiểm chiến tranh
- war risks insurance
- bảo hiểm cho bên thứ ba
- third-party insurance
- bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
- round voyage insurance
- bảo hiểm cho thuê
- lease insurance
- bảo hiểm chở tiền mặt
- cash messenger insurance
- bảo hiểm chống ẩm
- moisture insurance
- bảo hiểm chữa bệnh ở bệnh viện
- hospitalization insurance
- bảo hiểm chưa quá hạn
- unexpired insurance
- bảo hiểm chung
- coinsurance (co-insurance)
- bảo hiểm chung
- general insurance
- bảo hiểm chứng khoán có giá
- portfolio insurance
- bảo hiểm chuyển cất hàng bằng tàu nhỏ
- lighter insurance
- bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn
- business interruption insurance
- bảo hiểm chuyến đi du lịch
- travel insurance
- bảo hiểm chuyển đổi được
- convertible insurance
- bảo hiểm cơ bản
- basic insurance
- bảo hiểm cơ bản
- primary insurance
- bảo hiểm có hiệu lực trở về trước
- retroactive insurance
- bảo hiểm có thể gia hạn
- renewable term insurance
- bảo hiểm có tính thương mại
- commercial insurance
- bảo hiểm công trình
- engineering insurance
- bảo hiểm công trình xây dựng
- erection insurance
- bảo hiểm cột tàu
- port risks insurance
- bảo hiểm của chính phủ
- government insurance
- bảo hiểm của hồi môn
- dowry insurance
- bảo hiểm cước
- freight insurance
- bảo hiểm cước phí
- freight insurance
- bảo hiểm dài hạn
- long-term insurance
- bảo hiểm danh mục đầu tư
- portfolio insurance
- bảo hiểm di thuộc
- survivorship insurance
- bảo hiểm doanh lợi
- premium insurance
- bảo hiểm doanh nghiệp
- proprietary insurance
- bảo hiểm dự phần
- participating insurance
- bảo hiểm du thuyền
- yacht insurance
- bảo hiểm dưới mức
- under-insurance
- bảo hiểm dưới nước
- under-insurance
- bảo hiểm dưới tiêu chuẩn
- substandard insurance
- bảo hiểm dưỡng lão
- endowment insurance
- bảo hiểm giá trị ước định
- agreed-value insurance
- bảo hiểm giá trị đổi mới
- replacement cost insurance
- bảo hiểm giá trị được thỏa thuận
- agreed value insurance
- bảo hiểm giảm dần tiền bảo hiểm
- reducing balance insurance
- bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- business interruption insurance
- bảo hiểm gió lốc
- windstorm insurance
- bảo hiểm hàng
- cargo insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- commodity insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- insurance of goods
- bảo hiểm hàng hóa
- merchandise insurance
- bảo hiểm hàng hóa gửi bán
- consignment stock insurance
- bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước
- water damage insurance
- bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods-in-transit insurance
- bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
- cargo marine insurance
- bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
- marine cargo insurance
- bảo hiểm hàng không
- aviation insurance
- bảo hiểm hàng trữ kho
- mercantile open stock insurance
- bảo hiểm hành khách
- passenger insurance
- bảo hiểm hành khách máy bay
- aircraft passenger insurance
- bảo hiểm hành khách xe hơi
- motor vehicle passenger insurance
- bảo hiểm hành lý
- baggage insurance
- bảo hiểm hỗ trợ
- fraternal insurance
- bảo hiểm hỗ trợ
- mutual insurance
- bảo hiểm hỗn hợp
- mixed insurance
- bảo hiểm hỏng máy
- machinery breakdown insurance
- bảo hiểm hợp đồng
- contract insurance
- bảo hiểm hư hại do thời tiết
- weather insurance
- bảo hiểm hưu bổng
- pension insurance
- bảo hiểm khả năng trả nợ
- solvency insurance
- bảo hiểm khi đã nộp đủ phí (bảo hiểm)
- paid-up insurance
- bảo hiểm khi đã nộp đủ phí bảo hiểm
- paid-up insurance
- bảo hiểm khôi phục giá trị
- reinstatement insurance
- bảo hiểm không kể bên có lỗi
- no-fault insurance
- bảo hiểm không thi hành khế ước
- insurance against non-performance
- bảo hiểm không vận
- aerial insurance
- bảo hiểm không vận
- air transportation insurance
- bảo hiểm không vận
- insurance for air transportation
- bảo hiểm không đồng thời
- non-concurrent insurance
- bảo hiểm kính bể
- plate glass insurance
- bảo hiểm kỳ nghỉ và du lịch
- holiday and travel insurance
- bảo hiểm kỹ thuật
- engineered insurance
- bảo hiểm kỹ thuật
- engineering insurance
- bảo hiểm lại
- reinsurance (re-insurance)
- bảo hiểm lầm lẫn và sơ xuất
- error and omission insurance
- bảo hiểm lâm thời
- facultative insurance
- bảo hiểm lẫn nhau
- assessment insurance
- bảo hiểm lẫn nhau
- mutual insurance
- bảo hiểm lao động
- labour insurance
- bảo hiểm lao động
- workmen's compensation insurance
- bảo hiểm lắp ghép (máy móc, thiết bị)
- erection insurance
- bảo hiểm lợi nhuận
- profit insurance
- bảo hiểm lõng hàng
- lighter insurance
- bảo hiểm lòng trung thực
- fidelity insurance
- bảo hiểm lưu kho
- bonding insurance
- bảo hiểm mất lợi nhuận
- loss of profit insurance
- bảo hiểm mất lợi nhuận
- loss of profits insurance
- bảo hiểm mất trộm
- burglary insurance
- bảo hiểm mất trộm
- theft insurance
- bảo hiểm máy móc
- machinery insurance
- bảo hiểm miễn phí
- free insurance
- bảo hiểm mở
- open insurance policy
- bảo hiểm mọi rủi ro
- all risks insurance
- bảo hiểm mọi rủi ro
- all-loss insurance
- bảo hiểm mọi rủi ro
- all-risks insurance
- bảo hiểm mọi tổn thất
- all-loss insurance
- bảo hiểm một phần
- partial insurance
- bảo hiểm mưa
- rain insurance
- bảo hiểm mưa bão
- pluvious insurance
- bảo hiểm mưa dầm
- pluvious insurance
- bảo hiểm mưa đá
- hail insurance
- bảo hiểm nằm viện
- hospitalization insurance
- bảo hiểm năng lượng hạt nhân
- atomic energy insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- short period insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- short-term insurance
- bảo hiểm nghiên cứu thị trường
- market research insurance
- bảo hiểm ngỏ
- open insurance
- bảo hiểm ngoại ngạch bổ sung
- excess insurance
- bảo hiểm người chủ chốt
- key-man insurance
- bảo hiểm người già và người sống sót
- old age and survivors' insurance
- bảo hiểm nhà
- building insurance
- bảo hiểm nhà nước
- state insurance
- bảo hiểm nhà ở
- householder's insurance
- bảo hiểm nhãn hàng
- labels insurance
- bảo hiểm nhân mạng
- life insurance
- bảo hiểm nhân thọ
- endowment insurance
- bảo hiểm nhân thọ
- insurance for life
- bảo hiểm nhân thọ
- life insurance
- bảo hiểm nhân thọ
- life insurance, life assurance
- bảo hiểm nhân thọ cho người đi vay
- credit life insurance
- bảo hiểm nhân thọ chung
- joint life insurance
- bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
- term life insurance
- bảo hiểm nhân thọ công nghiệp
- industrial life insurance
- bảo hiểm nhân thọ của ngân hàng tiết kiệm
- savings bank life insurance
- bảo hiểm nhân thọ giản dị (qua bưu điện)
- post office life insurance
- bảo hiểm nhân thọ khả biến
- variable life insurance
- bảo hiểm nhân thọ người sống sót
- survivorship insurance
- bảo hiểm nhân thọ phí bảo hiểm một lần
- single premium life insurance
- bảo hiểm nhân thọ phổ thông
- universal life insurance
- bảo hiểm nhân thọ suốt đời
- straight life insurance
- bảo hiểm nhân thọ tập thể tham gia tự nguyện
- voluntary group life insurance
- bảo hiểm nhân thọ theo kỳ hạn
- term life insurance
- bảo hiểm nhân thọ thợ thuyền
- industrial insurance
- bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời)
- whole life insurance
- bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- whole life insurance
- bảo hiểm nhân thọ định kỳ
- extended term insurance
- bảo hiểm nhân thọ định kỳ
- term insurance
- bảo hiểm nhân thọ đoàn thể
- group life insurance
- bảo hiểm nhân thọ đơn nhất
- single life insurance
- bảo hiểm nhân thọ đơn thuần
- straight life insurance (policy)
- bảo hiểm nhân vật chủ chốt
- key-person insurance
- bảo hiểm nhiều rủi ro
- multi-line insurance
- bảo hiểm nhiều rủi ro
- multiple-risk insurance
- bảo hiểm những con nợ vi ước
- credit insurance
- bảo hiểm những khoản nợ đáng ngờ
- credit insurance
- bảo hiểm niên kim
- annuity insurance
- bảo hiểm nợ khê
- bad debt insurance
- bảo hiểm nợ khó đòi
- bad debts insurance
- bảo hiểm nội thất nhà
- house (home) contents insurance
- bảo hiểm nông nghiệp
- agricultural insurance
- bảo hiểm nữ trang
- jewellery insurance
- bảo hiểm ô tô
- motor insurance
- bảo hiểm phí nghiên cứu tính khả thi
- feasibility report cost insurance
- bảo hiểm phí tổn tăng thêm do bãi công
- strike expenses insurance
- bảo hiểm phí tổn y tế
- medical expenses insurance
- bảo hiểm phí vận chuyển
- freight insurance
- bảo hiểm phụ
- additional insurance
- bảo hiểm phụ thuộc
- subsidiary insurance
- bảo hiểm phức hợp
- composite insurance
- bảo hiểm quá cảnh
- transit insurance
- bảo hiểm quan thuế
- duty insurance
- bảo hiểm quốc gia
- national insurance
- bảo hiểm quyền sở hữu
- title insurance
- bảo hiểm rủi ro
- risk insurance
- bảo hiểm rủi ro
- risk-covering insurance
- bảo hiểm rủi ro chỉ định
- name-peril insurance
- bảo hiểm rủi ro của công trình xây dựng (cho nhà thầu)
- contractor's all risk insurance
- bảo hiểm rủi ro hối đoái
- insurance against exchange risk
- bảo hiểm rủi ro ngoại hối
- exchange risk insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- manufacturer's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- manufacture's output insurance
- bảo hiểm siêu ngạch
- over insurance
- bảo hiểm sơ kỳ
- preliminary term insurance
- bảo hiểm sử dụng và chiếm hữu
- use and occupancy insurance
- bảo hiểm sức khoẻ
- health insurance
- bảo hiểm sức khỏe
- health insurance
- bảo hiểm sức khỏe tập thể
- group health insurance
- bảo hiểm sức khỏe thường xuyên
- permanent health insurance
- bảo hiểm súc vật
- cattle insurance
- bảo hiểm súc vật sống
- livestock insurance
- bảo hiểm sườn xe
- motor hull insurance
- bảo hiểm tài chính xuất khẩu
- export finance insurance
- bảo hiểm tai họa
- casualty insurance
- bảo hiểm tai nạn
- accident insurance
- bảo hiểm tai nạn cá nhân
- individual accident insurance
- bảo hiểm tai nạn cá nhân
- personal accident insurance
- bảo hiểm tai nạn lao động
- industrial accident insurance
- bảo hiểm tai nạn lao động
- industrial injuries insurance
- bảo hiểm tai nạn lữ khách
- traveller's accident insurance
- bảo hiểm tai nạn máy bay
- aircraft accident insurance
- bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không
- aviation personal accident insurance
- bảo hiểm tài sản
- property insurance
- bảo hiểm tài sản gia đình
- household property insurance
- bảo hiểm tài sản tai họa
- property casualty insurance
- bảo hiểm tài sản và trách nhiệm
- property and liability insurance
- bảo hiểm tài sản-tai họa
- property and insurance
- bảo hiểm tài sản-tai nạn
- property-casualty insurance
- bảo hiểm tại địa phương
- local insurance
- bảo hiểm tạm
- provisional insurance
- bảo hiểm tàn phế
- disablement insurance
- bảo hiểm tăng trị
- increased value insurance
- bảo hiểm tập thể
- collective insurance
- bảo hiểm tập thể
- group insurance
- bảo hiểm tàu
- hull insurance
- bảo hiểm tàu bè
- ship insurance
- bảo hiểm tàu đường sông
- river hull insurance
- bảo hiểm thăm dò thị trường
- market exploration insurance
- bảo hiểm thân tàu
- hull insurance
- bảo hiểm thân tầu
- hull insurance
- bảo hiểm thất nghiệp
- redundancy insurance
- bảo hiểm thất nghiệp
- unemployment insurance
- bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
- compulsory unemployment insurance
- bảo hiểm thêm cho những khoản chi bất ngờ
- extra expense insurance
- bảo hiểm theo (lời) kê khai
- declaration insurance
- bảo hiểm thiệt hại
- damage insurance
- bảo hiểm thợ săn
- hunter insurance
- bảo hiểm thời tiết
- weather insurance
- bảo hiểm thu hoạch mùa màng
- crop insurance
- bảo hiểm thu nhập cho thuê
- rent insurance
- bảo hiểm thương hại nhân thân
- bodily injury insurance
- bảo hiểm tích lũy
- accumulation insurance
- bảo hiểm tiền bảo chứng
- guarantee insurance
- bảo hiểm tiền gửi
- deposit insurance
- bảo hiểm tiếp tục
- continued insurance
- bảo hiểm tín dụng
- credit insurance
- bảo hiểm tín dụng mua trả góp
- hire-purchase credit insurance
- bảo hiểm tín dụng thuê mua
- hire-purchase credit insurance
- bảo hiểm tín dụng thương mại
- commercial credit insurance
- bảo hiểm tín dung xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
- export credit insurance
- bảo hiểm tô kim
- rent insurance
- bảo hiểm tố tụng
- insurance against litigation
- bảo hiểm toàn bộ
- package insurance
- bảo hiểm toàn bộ
- wholesale insurance
- bảo hiểm toàn chuyến đi
- round voyage insurance
- bảo hiểm toàn diện
- comprehensive insurance
- bảo hiểm toàn tai
- all risks insurance
- bảo hiểm tổn thất tiền lãi
- pecuniary loss insurance
- bảo hiểm tổng hợp
- all risks insurance
- bảo hiểm tổng hợp nhà ở
- dwelling-house comprehensive insurance
- bảo hiểm tổng quát
- blanket insurance
- bảo hiểm tổng vận phí
- total freight insurance
- bảo hiểm trả hết một lần
- lump-sum payment insurance
- bảo hiểm trả phí một lần
- single-premium insurance
- bảo hiểm trả trước
- prepaid insurance
- bảo hiểm trắc nghiệm nghề nghiệp
- malpractice insurance
- bảo hiểm trách nhiệm
- liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm của hãng chế tạo
- manufacturer's liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
- employer's liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- civil liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- public-liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ nhân
- employer's liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản
- property damage liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm hành khách
- passenger liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
- professional liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
- liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
- public-liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm phỉ báng
- defamation insurance
- bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
- product liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm thang máy
- elevator liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm thể thao
- sports liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm viên chức cao cấp
- executive liabilities insurance
- bảo hiểm trách nhiệm xe hơi
- motorcar liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm đệ tam nhân xe hơi
- motor vehicle third party insurance
- bảo hiểm trách nhiệm đối với hàng hóa
- product liability insurance
- bảo hiểm trái phiếu địa phương
- municipal bond insurance
- bảo hiểm trái phiếu đô thị
- municipal bond insurance
- bảo hiểm trẻ con
- child's insurance
- bảo hiểm trên biển
- sea insurance
- bảo hiểm triển hạn
- extended insurance
- bảo hiểm triển lãm
- exhibition insurance
- bảo hiểm trợ cấp hàng năm
- annuity insurance
- bảo hiểm trội
- over insurance
- bảo hiểm trộm cắp
- burglary insurance
- bảo hiểm trộm cắp
- theft insurance
- bảo hiểm trọn gói
- package insurance
- bảo hiểm trọn đời
- insurance for life
- bảo hiểm trực tiếp
- direct insurance
- bảo hiểm trùng
- double insurance
- bảo hiểm trưng thuế
- assessment insurance
- bảo hiểm truyền hình
- television insurance
- bảo hiểm tự nguyện
- voluntary insurance
- bảo hiểm tư nhân
- private insurance
- bảo hiểm tử vong
- mortality insurance
- bảo hiểm tuổi già
- insurance for old age
- bảo hiểm tuổi già
- old age insurance
- bảo hiểm tương hỗ
- reciprocal insurance
- bảo hiểm tùy thuộc
- casualty insurance
- bảo hiểm tùy thuộc
- contingency insurance
- bảo hiểm ủy thác
- commission insurance
- bảo hiểm vận tải
- transport insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- marine transportation insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- maritime transportation insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- voyage insurance
- bảo hiểm vận tải gia súc
- domestic animal transportation insurance
- bảo hiểm vận tải súc vật
- livestock transport insurance
- bảo hiểm vận tải đường bộ
- insurance for and transportation
- bảo hiểm vận tải đường bộ
- land transportation insurance
- bảo hiểm vận tải đường bộ
- road carriage insurance
- bảo hiểm vận tải đường không
- air transport insurance
- bảo hiểm vận tải đường không
- insurance for air transportation
- bảo hiểm vận tải đường sông
- inland marine insurance
- bảo hiểm vận tải đường thủy trong nước
- inland marine insurance
- bảo hiểm vàng bạc đá quý
- jewellery insurance
- bảo hiểm vật phẩm nguy hiểm
- hazardous insurance
- bảo hiểm về va chạm (của tàu biển)
- collision insurance
- bảo hiểm việc bất ngờ
- contingency insurance
- bảo hiểm việc làm
- employment insurance
- bảo hiểm việc thế chấp
- hypothecation insurance
- bảo hiểm viện phí
- hospital expense insurance
- bảo hiểm vỏ tàu
- hull insurance
- bảo hiểm vốn đầu tư ở nước ngoài
- external investment principal insurance
- bảo hiểm vượt trị giá (tài sản)
- over insurance
- bảo hiểm xã hội
- social insurance
- bảo hiểm xã hội
- social insurance benefits
- bảo hiểm xã hội
- state insurance
- bảo hiểm xe hơi
- motorcar insurance
- bảo hiểm xí nghiệp liên doanh
- consortium insurance
- bảo hiểm xuất khẩu
- export insurance
- bảo hiểm xuất khẩu gửi bán
- consignment export insurance
- bảo hiểm y tế
- health insurance
- bảo hiểm y tế
- medical insurance
- bảo hiểm yếu nhân
- keyman insurance
- bảo hiểm đậu cảng
- port risks insurance
- bảo hiểm đầy đủ
- full insurance
- bảo hiểm đề phòng sự bất ngờ
- contingency insurance
- bảo hiểm đến khi chết
- whole life insurance
- bảo hiểm định kỳ
- time insurance
- bảo hiểm định kỳ chuyển đổi được
- convertible term insurance
- bảo hiểm đoàn thể
- group insurance
- bảo hiểm đồng thời
- concurrent insurance
- bảo hiểm động đất
- earthquake insurance
- bảo hiểm được điều chỉnh
- declaration insurance
- bảo hiểm đường biển
- marine insurance
- bảo hiểm đường biển
- sea insurance
- bảo hiểm đường nội thủy
- inland marine insurance
- bồi thường bảo hiểm
- insurance indemnity
- các chủng loại và loại bảo hiểm
- classes and kind of insurance
- chế độ bảo hiểm khoản vay nhà ở
- housing loan insurance system
- chế độ bảo hiểm nhân thọ trừ lương
- salary saving insurance
- chế độ bảo hiểm vay nhà ở
- housing loan insurance system
- chỉ nam bảo hiểm
- guide to insurance
- chi phí bảo hiểm
- insurance expenses
- chi phí bảo hiểm sức khoẻ
- health insurance expenses
- chứng chỉ bảo hiểm
- certificate of insurance
- chứng từ bảo hiểm
- insurance documents
- chuyên viên tính toán bảo hiểm
- insurance adjuster
- cơ quan bảo hiểm nhà nước
- state insurance body
- cố vấn bảo hiểm
- insurance consultant
- còn chờ bảo hiểm
- subject to insurance
- công ty bảo hiểm
- insurance commission
- công ty bảo hiểm
- insurance company
- công ty bảo hiểm bị câu thúc
- captive insurance company
- công ty bảo hiểm hàng hải
- marine insurance company
- công ty bảo hiểm hỗ trợ
- mutual insurance company
- Công ty bảo hiểm nhân dân Trung Quốc
- people's Insurance Company of China
- công ty bảo hiểm nhân thọ
- life insurance company
- công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
- mutual life-insurance company
- công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu
- Export Finance & Insurance Corporation
- Công ty Bảo hiểm và Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
- Export Finance & insurance Corporation
- công ty bảo hiểm đường biển
- marine insurance broker
- công ty bảo hiểm đường biển
- marine insurance company
- công ty không có bảo hiểm nhân thọ
- non-life insurance company
- công ty liên bang bảo hiểm tiền ký gửi
- Federal Deposit Insurance Corporation
- cục bảo hiểm lao động
- bureau of labor insurance
- cục bảo hiểm nhà nước
- state insurance office
- cục bảo hiểm quốc gia
- department of state insurance
- cùng bảo hiểm
- collective insurance
- cước và bảo hiểm trả tới nơi đích
- CIP (carriageand insurance paid to)
- cước và bảo hiểm đã trả
- carriage insurance paid
- cước và bảo hiểm được trả tới .[[.]].
- carriage and insurance paid to...
- dự trữ bảo hiểm
- insurance reserve
- giá hàng cộng bảo hiểm
- cost and insurance
- giá hàng, bảo hiểm và vận phí
- cost, insurance and freight
- giá hàng, cước vận chuyển và bảo hiểm
- cost freight and insurance
- giá hàng, phí bảo hiểm cộng vận phí đường không
- cost, insurance, freight by plane
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng hoa hồng
- cost, insurance, freight and commission
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng lãi
- cost, insurance, freight and interest
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí hối đoái
- cost, insurance, freight and exchange
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí thông quan
- cost, insurance, freight cleared
- giá trị bảo hiểm
- insurance value
- giá trị bảo hiểm
- value of insurance
- giảm bớt chi phí bảo hiểm
- reduction of insurance
- giám định bảo hiểm đường biển
- marine insurance survey
- giám định biên bảo hiểm
- insurance surveyor
- giám định viên bảo hiểm
- insurance surveyor
- giấy bảo hiểm tạm
- insurance note
- giấy báo nhận bảo hiểm
- insurance cover note
- giấy bảo đảm bảo hiểm
- guarantee of insurance
- giấy chứng nhận bảo hiểm
- insurance certificate
- giấy nhận bảo hiểm
- insurance certificate
- Hiệp hội Bảo hiểm Anh
- British insurance Association
- hiệp hội bảo hiểm nhân thọ
- life insurance association
- hiệp hội bảo hiểm sức khoẻ
- health insurance society
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- Foreign Credit Insurance Association
- hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố
- Municipal Bond Insurance Association
- Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
- municipal bond insurance association
- hoa hồng bảo hiểm
- insurance commission
- hội bảo hiểm lẫn nhau
- mutual insurance society
- Hội liên hiệp Bảo hiểm Vận tải Quốc tế
- International Union of Marine Insurance
- hợp đồng bảo hiểm
- contract of insurance
- hợp đồng bảo hiểm
- insurance contract
- hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời
- straight life insurance policy
- hướng dẫn xin bảo hiểm
- insurance instruction
- ngành bảo hiểm
- branch of insurance
- ngành bảo hiểm
- business of insurance
- ngành bảo hiểm
- insurance industry
- ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm
- inception of insurance cover
- nghề bảo hiểm
- insurance business
- nghiệp vụ bảo hiểm nhiều loại
- multiple line insurance
- người chào hàng bảo hiểm
- insurance canvasser
- người dẫn mối bảo hiểm
- insurance canvasser
- người giám định bảo hiểm
- insurance appraiser
- người giữ đơn bảo hiểm
- holder of insurance policy
- người môi giới bảo hiểm
- insurance broker
- người môi giới bảo hiểm đường biển
- marginal insurance company
- người môi giới bảo hiểm đường biển
- marine insurance broker
- người đại lý bảo hiểm
- insurance agent
- người đại lý liên kết bảo hiểm
- insurance tied agent
- người đánh giá bảo hiểm
- insurance appraiser
- người đồng bảo hiểm
- coinsurance (co-insurance)
- người được bảo hiểm
- holder of insurance policy
- nhân viên bảo hiểm
- insurance agent
- nhân viên kiểm tra bảo hiểm
- insurance ombudsman
- phạm vi bảo hiểm
- insurance coverage
- phí bảo hiểm
- insurance premium
- phí bảo hiểm chưa quá hạn
- insurance premium unexpired
- phí bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance premium
- phí bảo hiểm nhân thọ
- life insurance premium
- phí bảo hiểm quý
- quarterly insurance premium
- phí bảo hiểm trả dần
- installment insurance
- phí bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance premium
- phí bảo hiểm đã nộp
- paid-up insurance
- phí bảo hiểm đường biển
- marine insurance premium
- phương án bảo hiểm
- insurance scheme
- quỹ bảo hiểm
- insurance fund
- quỹ bảo hiểm các hiệp hội tiết kiệm
- Savings Association Insurance Fund
- quỹ bảo hiểm hỗ tương
- mutual insurance fund
- quỹ bảo hiểm ngân hàng
- Bank Insurance Fund
- quỹ bảo hiểm nhân viên
- employees insurance fund
- quỹ bảo hiểm nhân viên
- employee's insurance fund
- quỹ bảo hiểm xã hội
- social insurance fund
- quỹ bảo hiểm y tế
- health insurance scheme
- quỹ tín thác bảo hiểm xã hội
- social insurance trust fund
- quyền lợi bảo hiểm không đủ
- short insurance interest
- số tiền bảo hiểm
- insurance against strike
- số tiền bảo hiểm
- insurance amount
- số tiền bảo hiểm
- sum of insurance
- sổ đăng ký bảo hiểm
- insurance register
- sự chào bán bảo hiểm
- canvass for insurance
- sự mở rộng bảo hiểm
- extension of a insurance cover
- sự mở rộng trách nhiệm bảo hiểm
- extension of insurance liability
- sự tự bảo hiểm
- self-insurance
- sự ước tính nghiệp vụ bảo hiểm
- imputation for insurance service
- tái bảo hiểm
- reinsurance (re-insurance)
- tái bảo hiểm chia chịu tổn thất
- spread loss insurance
- tái bảo hiểm phân tán tổn thất
- spread loss insurance
- tem bảo hiểm
- insurance stamps
- thị trường bảo hiểm
- insurance market
- thuế bảo hiểm
- insurance tax
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance benefit
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance indemnity
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance money
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance proceeds
- tiền góp quỹ bảo hiểm quốc gia
- national insurance contributions
- tiền hồi khấu bảo hiểm
- insurance rebate
- tiền thưởng bảo hiểm
- insurance bonus
- tín thác bảo hiểm
- insurance trust
- tính xã hội của bảo hiểm
- social character of insurance
- tổng lượng nghiệp vụ bảo hiểm
- insurance portfolio
- trái khoán bảo hiểm
- insurance bond
- tự bảo hiểm
- own insurance
- tự bảo hiểm
- self-insurance
- vận phí và phí bảo hiểm nhập khẩu
- import freight and insurance
- vận phí và phí bảo hiểm xuất khẩu
- export freight and insurance
- vận phí và phí bảo hiểm được trả tới
- freight and insurance paid to
- vật-đối tượng bảo hiểm
- subject-matter of insurance
- xí nghiệp bảo hiểm quốc doanh
- state insurance enterprise
- đạo luật đóng góp Bảo hiểm Liên bang
- Federal Insurance Contribution Act
- đề nghị bảo hiểm
- proposal of insurance
- điều khoản bảo hiểm
- insurance clause
- điều khoản bảo hiểm chung
- co-insurance clause
- điều khoản bảo hiểm Trung Quốc (năm 1972)
- china insurance Clauses
- điều khoản lợi ích của bảo hiểm
- benefit of insurance clause
- điều kiện bảo hiểm
- insurance conditions
- điều kiện bảo hiểm
- terms of insurance
- điều kiện giá hàng, bảo hiểm cộng với vận phí
- cost, insurance and freight terms
- đòi bồi thường bảo hiểm
- insurance claim
- đối tượng bảo hiểm
- object of insurance
- đơn bảo hiểm
- insurance policy
- đơn bảo hiểm bao
- open insurance policy
- đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
- mortgage protection insurance policy
- đơn bảo hiểm bão tố
- storm insurance policy
- đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
- pure endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm chuyến (đường biển)
- voyage insurance policy
- đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp
- capital redemption insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- negotiable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- transferable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng
- endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi
- double endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn
- recurring endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- child's deferred insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- junior insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- medical expenses insurance policy
- đơn bảo hiểm du lịch
- traveller's insurance policy
- đơn bảo hiểm gắn với đầu tư
- investment-linked insurance policy
- đơn bảo hiểm giá trị
- valued insurance policy
- đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- business interruption insurance policy
- đơn bảo hiểm giáo dục
- educational insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng
- cargo insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods-in-transit insurance policy
- đơn bảo hiểm hành lý
- baggage insurance policy
- đơn bảo hiểm hội chung vốn
- partnership insurance policy
- đơn bảo hiểm hỗn hợp
- mixed insurance policy
- đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
- contract insurance policy
- đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận
- with-profits insurance policy
- đơn bảo hiểm hưởng thu nhập
- income benefit insurance policy
- đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
- mortgage-insurance policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
- non-profit insurance policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
- without-profit insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn
- term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi
- convertible term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
- decreasing term insurance policy
- đơn bảo hiểm liên kết với cổ phiếu
- equity linked insurance policy
- đơn bảo hiểm mọi rủi ro
- all-risk insurance policy
- đơn bảo hiểm mua nhà
- house-purchase insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung
- joint life endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
- joint whole life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- whole-life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến
- straight life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhất thời
- temporary insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống
- survivorship annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim chung
- joint annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim hưu trí
- retirement annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim khả biến
- variable annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
- annuity certain insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
- terminable annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim tăng dần
- increasing annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế
- reversionary annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay
- immediate annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim trả sau
- deferred annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim tùy thuộc
- construction insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim được trả lại
- refund annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi)
- bad debts insurance policy
- đơn bảo hiểm phí nộp một lần
- single-premium insurance policy
- đơn bảo hiểm phối hợp
- combined insurance policy
- đơn bảo hiểm quỹ chìm
- sinking fund insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ cá nhân
- professional indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
- permanent health insurance policy
- đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
- personal accident insurance policy
- đơn bảo hiểm thân tàu
- hull insurance policy
- đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
- water damage insurance policy
- đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình
- family-income insurance policy
- đơn bảo hiểm thuế thừa kế
- death duties insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
- contractor's indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền cước
- freight insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển
- cash in transit insurance policy
- đơn bảo hiểm tín dụng
- credit insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện
- comprehensive insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện ô tô
- comprehensive motor insurance policy
- đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
- consequential loss insurance policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
- employers' liability insurance policy
- đơn bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance policy
- đơn bảo hiểm xây dựng lại
- reinstatement insurance policy
- đơn bảo hiểm xuất khẩu
- insurance shipment
- đơn bảo hiểm định hạn
- time insurance policy
- đơn bảo hiểm đóng tàu
- shipbuilders' insurance policy
- đồng bảo hiểm
- co-insurance
insurance in force
insure
underwrite
write
Xem thêm các từ khác
-
Bảo hiểm công nghiệp
industrial insurance -
Bảo hiểm nhân thọ
life insurance, assurance, endowment insurance, insurance for life, life insurance, life insurance, life assurance, bảo hiểm nhân thọ có chia lãi,... -
Đập lấy nước
intake dam -
Đập liên vòm
multiple-arch dam, arch-buttress dam, cellular dam, massive gravity dam, multi-arch dam, multiple arch dam, multiple dam, multiple vault dam, multiple-arch... -
Dập lòng đĩa
dish -
Đập lồng gỗ xếp đá
rock-filled crib timber dam -
Đập lòng sông
barrage, dam, retaining dam, river dam -
Máng thoát nước
drainage trough, eaves, gutter, water trough -
Mạng thoát nước bẩn
sewerage system -
Máng thoát nước mưa
rain - water downtake pipe, rain - water drainage, rain - water drainage standpipe, storm-water channel -
Màng thổi
blown film -
Mang thông tin
informative, in (information network), information network, information network (in), dịch vụ mạng thông tin số, digital information network service... -
Thiết bị logic
logic (al) device, logical unit, logic device, logic unit, logical device, logical unit (lu), lu (logical unit), bảng trạng thái thiết bị logic,... -
Bảo hiểm sinh mạng
life assurance -
Bảo hiểm suốt đời
term life insurance -
Bảo hiểm tai nạn
casualty insurance, accident insurance, accident insurance, bảo hiểm tai nạn cá nhân, individual accident insurance, bảo hiểm tai nạn cá... -
Bảo hiểm tài sản
property insurance, property insurance, bảo hiểm tài sản gia đình, household property insurance -
Báo hiệu
signal, beacon message, signal, warn, bắn ba phát súng báo hiệu, to fire a three-shot signal, phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng... -
Đạp máy
kick starter, kick stater -
Đập mỏ hàn
groin, groins, groyne, retard, torch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.