Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảo thủ

Thông dụng

Tính từ & động từ

Conservative
đảng bảo thủ
The Conservative Party
đầu óc bảo thủ
a conservative mind
lối làm ăn rất bảo thủ
a very conservative style of work
bảo thủ ý kiến
to stick to one's conservative opinion

Xem thêm các từ khác

  • Ngây mặt

    Thông dụng: như ngây người
  • Bao tử

    Thông dụng: Danh từ: stomach, foetus, embryo, bệnh đau bao tử, stomach-ache,...
  • Báo tử

    Thông dụng: Động từ: to notify the death of someone, nhận được giấy...
  • Ngày ngày

    Thông dụng: every day, day afterday.
  • Ngây ngấy

    Thông dụng: xem ngấy (láy).
  • Bập

    Thông dụng: thudding noise, Động từ: to strike deep, to slide fast, chém...
  • Bập bà bập bềnh

    Thông dụng: xem bập bềnh (láy).
  • Ngày tháng

    Thông dụng: date; time.
  • Bấp bênh

    Thông dụng: Tính từ: unstable, uncertain, wavering, staggering, unsettled,...
  • Bập bềnh

    Thông dụng: Động từ: to bob, chiếc thuyền bập bềnh trên sông, the...
  • Bập bỗng

    Thông dụng: Tính từ: hobbling, fluctuating, bước chân bập bỗng, a hobbling...
  • Nghé

    Thông dụng: buffalo ['s] calf., look at from the corners of one's eyes; glance at (through over).
  • Nghè

    Thông dụng: (từ cũ) doctor of letters., hue court ministry clerk., temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ...
  • Nghê

    Thông dụng: (từ cũ) lion's club, smaal lion (as a decoration on top of pillars or incense-burners).
  • Nghề

    Thông dụng: Danh từ.: work; craft; occupation; profession; business; trade.,...
  • Nghể

    Thông dụng: knotweed, jointweed, lady's-thumb.
  • Nghệ

    Thông dụng: danh từ., Danh từ.: trade; profession., (bot) saffron; croeus.,...
  • Bất

    Thông dụng: danh từ, game of 36 cards, không, không
  • Bắt

    Thông dụng: Động từ: to seize, to catch, to receive, to pick up, to tune...
  • Bạt

    Thông dụng: Danh từ: canvas, cymbal, postface afterword, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top