Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bập

Mục lục

Thông dụng

*

Thudding noise
chém bập một nhát vào cây chuối
to give a banana stem a thudding blow with a knife

Động từ

To strike deep
lưỡi cuốc bập xuống đất
the hoe's blade struck deep into the ground
To slide fast
bập vào cờ bạc rượu chè
to slide fast into gambling and drinking

Xem thêm các từ khác

  • Bập bà bập bềnh

    Thông dụng: xem bập bềnh (láy).
  • Ngày tháng

    Thông dụng: date; time.
  • Bấp bênh

    Thông dụng: Tính từ: unstable, uncertain, wavering, staggering, unsettled,...
  • Bập bềnh

    Thông dụng: Động từ: to bob, chiếc thuyền bập bềnh trên sông, the...
  • Bập bỗng

    Thông dụng: Tính từ: hobbling, fluctuating, bước chân bập bỗng, a hobbling...
  • Nghé

    Thông dụng: buffalo ['s] calf., look at from the corners of one's eyes; glance at (through over).
  • Nghè

    Thông dụng: (từ cũ) doctor of letters., hue court ministry clerk., temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ...
  • Nghê

    Thông dụng: (từ cũ) lion's club, smaal lion (as a decoration on top of pillars or incense-burners).
  • Nghề

    Thông dụng: Danh từ.: work; craft; occupation; profession; business; trade.,...
  • Nghể

    Thông dụng: knotweed, jointweed, lady's-thumb.
  • Nghệ

    Thông dụng: danh từ., Danh từ.: trade; profession., (bot) saffron; croeus.,...
  • Bất

    Thông dụng: danh từ, game of 36 cards, không, không
  • Bắt

    Thông dụng: Động từ: to seize, to catch, to receive, to pick up, to tune...
  • Bạt

    Thông dụng: Danh từ: canvas, cymbal, postface afterword, Động...
  • Bật

    Thông dụng: Động từ: to pluck, to recoil, to rebound, to spring, to burst,...
  • Bặt

    Thông dụng: Tính từ: completely silent, giving no sign of life, tiếng hát...
  • Bắt ấn

    Thông dụng: (ít dùng) như bắt quyết
  • Nghe lóm

    Thông dụng: (địa phương) như nghe lỏm
  • Nghệ nghiệp

    Thông dụng: như nghề nghiệp
  • Nghề ngỗng

    Thông dụng: (nghĩa xấu) như nghề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top