- Từ điển Việt - Anh
Cây
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Tree, plant
Used for denoting a unit of things resembling a tree in shape
Wood, timber
Swell
Kilometer
Xem thêm các từ khác
-
Cấy
Thông dụng: Động từ: to transplant, to grow rice, to farm, to culture, to... -
Cầy
Thông dụng: danh từ, civet, viverrine, (khẩu ngữ) chow (as food) -
Cạy
Thông dụng: Động từ: to prize, to steer port, to put the helm to port, cạy... -
Nục
Thông dụng: xem cá nục -
Cậy
Thông dụng: danh từ, Động từ: to depend on, to rely on, to count on (someone... -
Nức
Thông dụng: be pervaded with., như nấc, vườn nức mùi hoa, a garden pervaded with the fragrance of flowers.,... -
Nực
Thông dụng: hot., trời nực, hot weather., mùa nực, hot season -
Cây cỏ
Thông dụng: vegetation (nói khái quát) -
Cay cực
Thông dụng: bitter and humiliating, nỗi cay cực của người dân mất nước, the bitter and humiliating... -
Cày cục
Thông dụng: Động từ: to take pains, cày cục mãi mới vẽ xong tấm... -
Nùi
Thông dụng: danh từ., flock. -
Cạy cục
Thông dụng: như cậy cục -
Cậy cục
Thông dụng: Động từ: to painstakingly entreat (influential people) for a... -
Cầy giông
Thông dụng: (động vật) zibet. -
Núng
Thông dụng: give (lose) ground, become weaker, weaken., thế địch đã núng, the enemy gave ground., nung núng... -
Nùng
Thông dụng: %%with about 650,000 inhabitants, nùng ethnic group occupies 1.05% of the vietnamese population. divided... -
Nũng
Thông dụng: court fondling from, court pampering from, coddle oneself., con nũng mẹ, the child was courting fondling... -
Nưng
Thông dụng: (địa phương) như nâng, lift, raise. -
Nứng
Thông dụng: (tục)feel sexually] aroused. -
Nừng
Thông dụng: như nong +broad flat dryiung basket.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.