Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bao hàm

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To imply
bao hàm nhiều ý nghĩa
to imply much significance
tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm
freedom does not necessarily imply responsibility
sáng tác văn nghệ nào cũng bao hàm một thái độ hội nhất định
any work of art implies a certain social attitude

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

comprehend
contain
include
inclusion
inclusive
involve

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

contain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top