Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biển

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Sea
biển
sea fish
tàu biển
a sea-going ship
biển người dự mít tinh
a sea of people was attending the meeting
biển lúa
a sea of rice plants
vùng biển hải phận
territorial waters
Escutcheon (do vua ban)
Signboard, poster, plate, post
biển quảng cáo
an advertising poster
biển chỉ đường
a directing post.
biển cửa hàng
a shop's signboard
biển ghi số xe
licence plate

Xem thêm các từ khác

  • Biện

    Thông dụng: Động từ: to prepare, to invoke, biện một bữa ăn thịnh...
  • Ngù

    Thông dụng: tassel., ngọn giáo có ngù, a long-handled spear with a tassel., ngù vai váo, shoulder tassels.
  • Ngũ

    Thông dụng: số từ., five.
  • Biến báo

    Thông dụng: (cũ) retort
  • Ngủ

    Thông dụng: Động từ: to sleep; to be asleep, cô ta ngủ tám tiếng, she...
  • Ngụ

    Thông dụng: Động từ., to live; to dwell.
  • Ngữ

    Thông dụng: measure, limit, moderation., despicable fellow., chỉ tiêu có ngữ, to spend within limits., uống...
  • Ngự

    Thông dụng: be seated in a stately way, royal, ngự trên ngai, to be seated in a stately way on the throne., giường...
  • Ngũ âm

    Thông dụng: the five notes (of the traditional musical scale).
  • Biến chứng

    Thông dụng: Danh từ.: complication, side-effect, Động...
  • Biện chứng

    Thông dụng: Tính từ: dialectic (-al), sự phát triển biện chứng, a...
  • Ngụ cư

    Thông dụng: reside (in a strange place).
  • Biến dạng

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to deform, variant, variation, deformation
  • Ngư dân

    Thông dụng: fisherman.
  • Biên đội

    Thông dụng: danh từ, flight (of fighting planes)
  • Ngữ đoạn

    Thông dụng: (ngôn ngữ) syntagm.
  • Biến động

    Thông dụng: Động từ: to vary, to evolve, to change, sự vật luôn luôn...
  • Biên hoà

    Thông dụng: %%xem Đồng nai
  • Biến hoá

    Thông dụng: Động từ: to transform, to evolve, Tính...
  • Biển lận

    Thông dụng: greedy and stingy, con người biển lận, a greedy and stingy person
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top