Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cáo

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Royal edict-like announcement
Nguyễn Trãi viết bài cáo bình Ngô
Nguyen Trai wrote the edict-like announcement about the defeat of the feudal Chinese invaders
Fox
cáo bắt
foxes catch fowls
bọn thựcdân cáo già
the foxy colonialists
mèo già hoá cáo
at length the cat turns fox; no man is his craft's master first day; use makes mastery; practice makes perfect
Động từ
To submit (to mandarin)
To pretext, to invoke as excuse

Xem thêm các từ khác

  • Nói lóng

    Thông dụng: Động từ., to use slang.
  • Cào

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to rake, to scratch, to gnaw, rake, cào...
  • Nỗi lòng

    Thông dụng: one's inmost feelings.
  • Cảo

    Thông dụng: danh từ, manuscript
  • Cạo

    Thông dụng: Động từ: to shave, to scrape, to give a talking-to to; to talk...
  • Cào bằng

    Thông dụng: level.
  • Nói mò

    Thông dụng: guess., bạn chỉ nói mò thôi!, you are just guessing!
  • Nói năng

    Thông dụng: Động từ., to speak.
  • Cáo cấp

    Thông dụng: Động từ, to alarm
  • Nói ngang

    Thông dụng: hinder a discussion by pretending to take part in it.
  • Nội nhân

    Thông dụng: (cũ) my wife, my old woman (thông tục).
  • Cáo già

    Thông dụng: (khẩu ngữ) foxy, cunning, tricky.
  • Nổi rõ

    Thông dụng: stand out in relief.
  • Nói sai

    Thông dụng: tell untruths, lie.
  • Nói sõi

    Thông dụng: xem sõi
  • Nói sòng

    Thông dụng: speak up, speak outone's mind.
  • Nội tạng

    Thông dụng: innards, viscera.
  • Cao tầng

    Thông dụng: multi-storeyed.
  • Cảo táng

    Thông dụng: (cũ) bury summarily.
  • Nội tiếp

    Thông dụng: (toán học) inscribed.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top