- Từ điển Việt - Anh
Bougie xông máy
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
glow plug
glow tube
heater plug
Xem thêm các từ khác
-
Bozon
boson, bozon trung gian, intermediate boson, bozon yếu, weak boson, bozon z, z-boson -
Br
bromine -
Độ cứng Vickers
vickers hardness, diamond-pyramid hardness, máy thử độ cứng vickers, vickers hardness testing machine -
Độ cứng vững
rigidity, rigidness, robustness, stability, stableness, stiffness, độ cứng vững của khung, rigidity of the frame, sự thử độ cứng vững,... -
Độ cứng vững riêng
specific stiffness -
Đồ đá
thời đại đồ đá the stone age., thời đại đồ đá cũ the paleolithic era., thời đại đồ đá mới the neolithic era., riprap,... -
Đo đạc
survey (land)., measure, measurement, meter, survey, take, condensation, consistency, degree of density, denseness, density, massiness, thickness, furniture,... -
Môi trường không đồng nhất
heterogeneous environment, heterogeneous medium, inhomogeneous medium -
Môi trường khử
reducing atmosphere -
Trả (tiền)
pay off, pay out, refund, pay, play -
Bù
to make good, to make up, to compensate, Tính từ: dishevelled, unkept, enormous, huge, compensate, compensating,... -
Đo dài
length measurement, linear measurement, ductility, impact resistance, tenacity, toughness, viscosity, length, length (l), magnitude, measure of length,... -
Môi trường làm lạnh
cooling agent, cooling medium, refrigerating medium, môi trường làm lạnh chất lỏng, liquid cooling medium, môi trường làm lạnh sơ cấp,... -
Môi trường làm nguội
coolant, cooling medium, quenching medium -
Môi trường lạnh sơ cấp
primary fluid, primary refrigerant medium, primary refrigerating medium -
Môi trường laze hoạt động
active laser medium -
Môi trường liên tục
continuous medium, continuum, cơ học môi trường liên tục, mechanics of continuous medium, cơ học môi trường liên tục, mechanics of... -
Tra cứu
Động từ, investigation, look up, search, consult, to look up, to look through -
Tra dầu
grease, lubricate, oil -
Trả lại
calling back, recurrent, restore, return, to give back, to return, refund (hoàn tiền), give back (trả lại .. tiền thồi), payment of interest,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.