Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chín

Mục lục

Thông dụng

Số từ

Nine, ninth
một trăm lẻ chín
a hundred and nine
hai nghìn chín
two thousand nine hundred
rằm tháng chín
the 15th day of the ninth month
chín người mười ý
Nine men, ten opinions; so many men, so many opinions
chín từng mây
cloud-touching, cloud-topped, cloud-capped
chín bỏ làm mười
to easily let pass (others' mistakes...), to tolerate
đoàn kết không phải bất cứ cái cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyện
��Solidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things

Động từ & tính từ

Ripen, (to become) ripe
vườn cam chín đỏ
the orange orchard was ripening in a riot of red
lúa chín đầy đồng
the field was lush with ripening rice
tình thế cách mạng đã chín muồi
the revolutionary situation was ripe
Done to a turn
thịt luộc chín
meat done to a turn
cơm chín tới
rice well done
Careful, mature
suy nghĩ chưa chín
still not careful thinking
thảo luận thật chín
quite mature deliberation
Ruddy, red
chín như quả bồ quân
cheeks ruddy like a poppy
ngượng chín cả người
red with shame

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

nonary

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

maturate
mature
nền kinh tế chín muồi
mature economy
thời kỳ chín muồi
mature phase
hội chín muồi
mature society
mellow
ripe
chín hoàn toàn
full-ripe
giai đoạn chín tới của sự bảo quản
canning-ripe
sự ăn chín
eating-ripe
ripen

Xem thêm các từ khác

  • Chín chắn

    Tính từ: mature, mature, con người chín chắn, a mature person, suy nghĩ chín chắn, mature thinking, chín...
  • Cải cách

    reform, reform, renovation, upgrade, cải cách dân chủ, a democratic reform, thực hiện cải cách giáo dục, to carry out the reform in education,...
  • Nguy nga

    tính từ., majestic, palatial, splendid; magnificent.
  • Vận may

    Danh từ: good luck, fortune, bonanza, fortune, vận may rất lớn, the devil's own luck, vận may có một không...
  • Nguyên hình

    true colours, true [evil] nature, cloven hoof., prototype
  • Phương trình

    danh từ., equation, formula, equation, (toán học) equation., ẩn trong phương trình, unknown in an equation, bài toán biên hỗn hợp đối...
  • Con nợ

    debtor, debtor, obligor
  • Giao thiệp

    Động từ., intercourse, to have relations with;, to be in contact
  • Giáo trình

    textbook forming a course (on some subject taught at university)., introductory course
  • Chính tả

    Danh từ: spelling, dictation, dictation, viết sai chính tả, to make mistakes in spelling, giờ chính tả,...
  • Chíp

    Động từ, chip, to keep, to tighten, bộ chip, chip kit, bộ chíp, chip set, bộ nhớ nhanh trên chíp, on-chip cache, cạc chíp, chip card,...
  • Nhếch nhác

    untidy., frowzy, Ăn mặt nhếch nhác, to be untidily dressee.
  • Nhị

    số từ., bi, two.
  • Giấy chứng minh

    indentity card., voucher
  • Công chúng

    danh từ, general public, public, publics, totalize, the public, bán cho công chúng, public sale, chào bán cho công chúng, public offering, chào...
  • Nhà băng

    (cũ) bank., bank, gửi tiền ở nhà băng, to deposit mony of a bank., nhà băng dữ liệu, data bank
  • Vân vân

    et cetera, and so on, and so forth, and so on, et cetera
  • Nhà bếp

    danh từ., kitchen, range, kitchen, kitchen.
  • Nhà buôn

    businessman, trader., merchant, dealer
  • Nhà cầu

    roofed corridor (between two buildings), gallery., roofed corridor connecting two houses
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top