- Từ điển Việt - Anh
Chín
|
Thông dụng
Số từ
Nine, ninth
- một trăm lẻ chín
- a hundred and nine
- hai nghìn chín
- two thousand nine hundred
- rằm tháng chín
- the 15th day of the ninth month
- chín người mười ý
- Nine men, ten opinions; so many men, so many opinions
- chín từng mây
- cloud-touching, cloud-topped, cloud-capped
- chín bỏ làm mười
- to easily let pass (others' mistakes...), to tolerate
- đoàn kết không phải là bất cứ cái gì cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyện
- ��Solidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things
Động từ & tính từ
Ripen, (to become) ripe
Done to a turn
Careful, mature
Ruddy, red
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
nonary
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
maturate
mature
mellow
ripe
ripen
Xem thêm các từ khác
-
Chín chắn
Tính từ: mature, mature, con người chín chắn, a mature person, suy nghĩ chín chắn, mature thinking, chín... -
Cải cách
reform, reform, renovation, upgrade, cải cách dân chủ, a democratic reform, thực hiện cải cách giáo dục, to carry out the reform in education,... -
Nguy nga
tính từ., majestic, palatial, splendid; magnificent. -
Vận may
Danh từ: good luck, fortune, bonanza, fortune, vận may rất lớn, the devil's own luck, vận may có một không... -
Nguyên hình
true colours, true [evil] nature, cloven hoof., prototype -
Phương trình
danh từ., equation, formula, equation, (toán học) equation., ẩn trong phương trình, unknown in an equation, bài toán biên hỗn hợp đối... -
Con nợ
debtor, debtor, obligor -
Giao thiệp
Động từ., intercourse, to have relations with;, to be in contact -
Giáo trình
textbook forming a course (on some subject taught at university)., introductory course -
Chính tả
Danh từ: spelling, dictation, dictation, viết sai chính tả, to make mistakes in spelling, giờ chính tả,... -
Chíp
Động từ, chip, to keep, to tighten, bộ chip, chip kit, bộ chíp, chip set, bộ nhớ nhanh trên chíp, on-chip cache, cạc chíp, chip card,... -
Nhếch nhác
untidy., frowzy, Ăn mặt nhếch nhác, to be untidily dressee. -
Nhị
số từ., bi, two. -
Giấy chứng minh
indentity card., voucher -
Công chúng
danh từ, general public, public, publics, totalize, the public, bán cho công chúng, public sale, chào bán cho công chúng, public offering, chào... -
Nhà băng
(cũ) bank., bank, gửi tiền ở nhà băng, to deposit mony of a bank., nhà băng dữ liệu, data bank -
Vân vân
et cetera, and so on, and so forth, and so on, et cetera -
Nhà bếp
danh từ., kitchen, range, kitchen, kitchen. -
Nhà buôn
businessman, trader., merchant, dealer -
Nhà cầu
roofed corridor (between two buildings), gallery., roofed corridor connecting two houses
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.