Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chính xác

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Accurate
con số chính xác
accurate figures
nhận định chính xác
an accurate appraisal
bắn chính xác
to fire accurately

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

corporation
precisely, imprecise
proper
punctual
regular
sensitive
cân chính xác
sensitive balance
máy khoan chính xác
sensitive drill
máy khoan chính xác liên tiếp
sensitive gang drill
sự dẫn tiến chính xác
sensitive feed
strict
strict strict
true-running

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

authentic
specific

Xem thêm các từ khác

  • Nhạy hóa

    sensitize
  • Nhạy két

    case sensitive
  • Nhạy khoảng cách

    distance sensitive
  • Nhảy lên

    soring
  • Nhạy loại chữ

    case sensitive, ngôn ngữ nhạy loại chữ, case-sensitive language
  • Nhảy lớp (bỏ quãng)

    skip trajectory
  • Nhạy lửa

    inflammable
  • Nhảy múa

    perform dances, perform a ballet., dance, jump for joy [[, everyone jumped for joy at these news., =]]
  • Nhạy ngữ cảnh

    context-sensitive, context-sensitive grammar, ngữ pháp nhạy ngữ cảnh, context-sensitive grammar
  • Nhảy nhanh

    high speed skip
  • Nhạy nhiệt

    heat-sensitive, sơn nhạy nhiệt, heat-sensitive paint, vật liệu nhạy nhiệt, heat-sensitive material
  • Nhảy phía trên

    jump backward
  • Nhảy qua

    jump, leap
  • Nhạy quang

    light-sensitive, photosensitive, giấy nhạy quang, photosensitive paper, kính nhạy quang, photosensitive glass, lớp nhạy quang, photosensitive...
  • Phút công

    man-minute, giải thích vn : một tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả lao động của một nhân công làm việc trong một phút,hai nhân...
  • Phụt tóc

    burst
  • Phút xuống cấp

    degraded minute
  • Pi nhông

    pinion, pinion wheel, sprocket, bộ trục pi-nhông, pinion carrier, pi nhông bộ số ( trong công tơ ), register pinion, pi nhông kéo, driving...
  • Picô giây

    picosecond, picosecond picosec, ps (picosecond), giải thích vn : một phần triệu triệu ([[]] 10-12 ) của một giây .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top