Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chạ

Thông dụng

Tính từ

Promiscuous
chạ
to live promiscuously, to live in promiscuity

Xem thêm các từ khác

  • Nưng niu

    Thông dụng: (địa phương), như nâng niu
  • Nựng nịu

    Thông dụng: (ít dùng)soothe.
  • Nuộc

    Thông dụng: turn., một nuộc lạt, a turn of bamboo tape.
  • Chả là

    Thông dụng: (khẩu ngữ) it is because, chả là mấy hôm nay chị ấy ốm nên chị ấy mới nghỉ,...
  • Chạc

    Thông dụng: Danh từ: fork, bamboo plaited cord, Động...
  • Chậc

    Thông dụng: well, chậc đi thì đi, well, let's go if you like
  • Chặc

    Thông dụng: Động từ: to click (one's tongue), chặc lưỡi chê bai, to...
  • Chắc chân

    Thông dụng: be in a stable position, have a stable job.
  • Nước đại

    Thông dụng: gallop
  • Nước đời

    Thông dụng: calvary., nước đời lắm lạ lùng khắt khe nguyễn du, the calvary of life is full of oddities...
  • Chái

    Thông dụng: Danh từ: lean-to, nhà ba gian hai chái, a house consisting of...
  • Chài

    Thông dụng: Danh từ: casting-net, Động từ, quăng chài, to throw (cast)...
  • Chải

    Thông dụng: to brush, chải tóc, to brush one's hair, chải áo, to brush one's coat, chải sâu, to brush off...
  • Châm

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to sting, to prick, to light, to kindle,...
  • Chăm

    Thông dụng: (to be) assiduous, (to be) diligent, Động từ: to diligently look...
  • Chấm

    Thông dụng: Danh từ: dot, point, full stop, period, Động...
  • Chầm

    Thông dụng: with sudden haste, đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ, the child ran up to and clasped his...
  • Chằm

    Thông dụng: to run with big thread., chằm áo tơi, to run a raincoat with big thread
  • Chẩm

    Thông dụng: occipital, xương chẩm, occipital bone
  • Chạm

    Thông dụng: Động từ: to touch, to encounter, to hurt, to carve, tay cầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top